Điểm tin giao dịch 07.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,035.91 |
-38.61 |
-3.59 |
16,976.70 |
|
|
|
VN30 |
1,039.54 |
-41.82 |
-3.87 |
6,974.60 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,355.38 |
-54.41 |
-3.86 |
7,373.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,214.44 |
-49.33 |
-3.90 |
2,017.70 |
|
|
|
VN100 |
999.39 |
-40.18 |
-3.87 |
14,348.34 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,011.54 |
-40.70 |
-3.87 |
16,366.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,629.70 |
-65.44 |
-3.86 |
17,399.84 |
|
|
|
VNCOND |
1,635.55 |
-80.50 |
-4.69 |
935.64 |
|
|
|
VNCONS |
711.29 |
-24.42 |
-3.32 |
1,245.57 |
|
|
|
VNENE |
490.33 |
-0.41 |
-0.08 |
396.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,031.15 |
-59.10 |
-5.42 |
6,768.93 |
|
|
|
VNHEAL |
1,480.13 |
-29.42 |
-1.95 |
57.50 |
|
|
|
VNIND |
671.14 |
-19.11 |
-2.77 |
2,330.37 |
|
|
|
VNIT |
2,377.05 |
-84.30 |
-3.42 |
232.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,379.39 |
-51.29 |
-3.59 |
1,631.19 |
|
|
|
VNREAL |
1,287.60 |
-21.41 |
-1.64 |
2,369.51 |
|
|
|
VNUTI |
830.80 |
-43.22 |
-4.94 |
397.20 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,543.33 |
-69.14 |
-4.29 |
4,980.96 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,286.52 |
-84.41 |
-6.16 |
6,496.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,382.90 |
-78.89 |
-5.40 |
6,588.33 |
|
|
|
VNSI |
1,659.44 |
-57.77 |
-3.36 |
3,559.34 |
|
|
|
VNX50 |
1,657.04 |
-68.71 |
-3.98 |
10,808.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
788,871,784 |
14,219 |
|
|
Thỏa thuận |
88,641,989 |
2,763 |
|
|
Tổng |
877,513,773 |
16,982 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
49,930,585 |
STG |
6.96% |
ASM |
-16.55% |
|
|
2 |
STB |
41,225,757 |
HRC |
6.84% |
BSI |
-9.58% |
|
|
3 |
HPG |
37,248,832 |
L10 |
6.81% |
AAT |
-7.00% |
|
|
4 |
EIB |
36,505,037 |
CVT |
6.78% |
LDG |
-7.00% |
|
|
5 |
VND |
30,797,725 |
SRC |
6.75% |
SCR |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
88,631,794 |
10.10% |
85,644,964 |
9.76% |
2,986,830 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,433 |
14.33% |
2,174 |
12.80% |
259 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
24,780,140 |
TCB |
776,857,389 |
STB |
63,888,043 |
|
2 |
MBB |
16,428,127 |
MWG |
361,021,250 |
PVD |
45,359,169 |
|
3 |
HPG |
12,431,989 |
MBB |
317,554,962 |
CTG |
35,233,167 |
|
4 |
STB |
10,029,700 |
PNJ |
278,642,497 |
SHB |
28,456,011 |
|
5 |
DXG |
7,465,600 |
HPG |
216,828,107 |
VRE |
27,266,029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 31/10/2022. |
2 |
UIC |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 11/2022. |
3 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 04/11/2022. |
4 |
GMD |
GMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 25/10/2022. |
5 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 28/10/2022. |
6 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 28/10/2022. |
7 |
GAB |
GAB chuyển từ diện bị kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 07/10/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định, ngoài ra GAB đang trong diện chứng khoán bị cảnh báo do cổ phiếu không có giao dịch trong vòng 6 tháng. |
8 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6.5%, ngày thanh toán: 20/10/2022. |
9 |
CTS |
CTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 33,791,500 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
10 |
HSG |
HSG nhận quyết định niêm yết bổ sung 99,672,290 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
12 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
14 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2022. |
HOSE
|