Điểm tin giao dịch 06.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,074.52 |
-29.74 |
-2.69 |
11,115.52 |
|
|
|
VN30 |
1,081.36 |
-36.02 |
-3.22 |
3,981.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,409.79 |
-47.33 |
-3.25 |
4,842.37 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,263.77 |
-47.15 |
-3.60 |
1,582.88 |
|
|
|
VN100 |
1,039.57 |
-34.71 |
-3.23 |
8,823.85 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,052.24 |
-35.45 |
-3.26 |
10,406.73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,695.14 |
-57.25 |
-3.27 |
11,126.74 |
|
|
|
VNCOND |
1,716.05 |
-82.53 |
-4.59 |
526.60 |
|
|
|
VNCONS |
735.71 |
-30.61 |
-3.99 |
967.68 |
|
|
|
VNENE |
490.74 |
-13.51 |
-2.68 |
264.02 |
|
|
|
VNFIN |
1,090.25 |
-37.14 |
-3.29 |
3,190.13 |
|
|
|
VNHEAL |
1,509.55 |
-40.47 |
-2.61 |
35.94 |
|
|
|
VNIND |
690.25 |
-24.40 |
-3.41 |
1,973.48 |
|
|
|
VNIT |
2,461.35 |
-64.28 |
-2.55 |
157.60 |
|
|
|
VNMAT |
1,430.68 |
-77.66 |
-5.15 |
1,430.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,309.01 |
-24.36 |
-1.83 |
1,589.50 |
|
|
|
VNUTI |
874.02 |
-28.46 |
-3.15 |
270.71 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,612.47 |
-54.95 |
-3.30 |
2,255.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,370.93 |
-63.23 |
-4.41 |
2,986.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,461.79 |
-48.17 |
-3.19 |
3,053.25 |
|
|
|
VNSI |
1,717.21 |
-45.21 |
-2.57 |
1,836.29 |
|
|
|
VNX50 |
1,725.75 |
-61.82 |
-3.46 |
6,449.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
500,112,250 |
9,803 |
|
|
Thỏa thuận |
45,861,756 |
1,316 |
|
|
Tổng |
545,974,006 |
11,119 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
37,629,856 |
STG |
6.94% |
CLL |
-11.28% |
|
|
2 |
HAG |
34,393,818 |
TNC |
6.93% |
DPG |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
18,657,307 |
PNC |
6.86% |
NLG |
-6.98% |
|
|
4 |
EIB |
14,414,858 |
L10 |
6.81% |
CIG |
-6.96% |
|
|
5 |
VND |
14,381,645 |
HU3 |
6.45% |
ANV |
-6.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,088,085 |
6.24% |
43,064,798 |
7.89% |
-8,976,713 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
872 |
7.84% |
1,006 |
9.04% |
-134 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12,692,427 |
HPG |
233,944,329 |
STB |
70,330,343 |
|
2 |
MBB |
5,617,537 |
MWG |
145,252,530 |
PVD |
45,716,065 |
|
3 |
DCM |
2,762,400 |
MBB |
115,154,134 |
CTG |
36,058,867 |
|
4 |
CTG |
2,623,900 |
DPM |
99,078,860 |
SHB |
26,799,011 |
|
5 |
STB |
2,414,800 |
DCM |
84,398,925 |
VRE |
26,767,793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KBC |
KBC niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000,000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 06/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2021. |
2 |
FIT |
FIT niêm yết và giao dịch bổ sung 8,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 06/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2021. |
3 |
CKDH2201 |
CKDH2201 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2022, ngày GD cuối cùng: 03/10/2022. |
4 |
CNVL2201 |
CNVL2201 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2022, ngày GD cuối cùng: 03/10/2022. |
5 |
CPDR2201 |
CPDR2201 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.04) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2022, ngày GD cuối cùng: 03/10/2022. |
6 |
MBB |
MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 755,664,356 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
7 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 24%, ngày thanh toán: 19/10/2022. |
8 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7%, ngày thanh toán: 28/10/2022. |
9 |
AMD |
AMD chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 06/10/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
10 |
CSM |
CSM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 21/10/2022. |
11 |
LHG |
LHG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 06/10/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2022. |
13 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2022. |
14 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2022. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2022. |
HOSE
|