Điểm tin giao dịch 05.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,104.26 |
26.12 |
2.42 |
9,414.92 |
|
|
|
VN30 |
1,117.38 |
19.66 |
1.79 |
3,784.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,457.12 |
52.58 |
3.74 |
3,900.01 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,310.92 |
43.57 |
3.44 |
1,256.25 |
|
|
|
VN100 |
1,074.28 |
24.82 |
2.37 |
7,684.76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,087.69 |
25.98 |
2.45 |
8,941.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,752.39 |
42.66 |
2.50 |
9,617.09 |
|
|
|
VNCOND |
1,798.58 |
47.97 |
2.74 |
396.09 |
|
|
|
VNCONS |
766.32 |
13.14 |
1.74 |
1,094.78 |
|
|
|
VNENE |
504.25 |
21.87 |
4.53 |
253.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,127.39 |
20.89 |
1.89 |
2,816.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,550.02 |
23.57 |
1.54 |
5.68 |
|
|
|
VNIND |
714.65 |
24.59 |
3.56 |
1,571.33 |
|
|
|
VNIT |
2,525.63 |
39.51 |
1.59 |
133.64 |
|
|
|
VNMAT |
1,508.34 |
36.95 |
2.51 |
1,074.78 |
|
|
|
VNREAL |
1,333.37 |
45.68 |
3.55 |
1,380.76 |
|
|
|
VNUTI |
902.48 |
19.22 |
2.18 |
212.42 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,667.42 |
35.45 |
2.17 |
1,794.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,434.16 |
27.61 |
1.96 |
2,640.39 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,509.96 |
27.84 |
1.88 |
2,653.69 |
|
|
|
VNSI |
1,762.42 |
37.07 |
2.15 |
1,744.78 |
|
|
|
VNX50 |
1,787.57 |
37.20 |
2.13 |
5,960.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
397,012,510 |
7,950 |
|
|
Thỏa thuận |
55,097,574 |
1,469 |
|
|
Tổng |
452,110,084 |
9,419 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
25,678,759 |
SCR |
7.00% |
PNC |
-6.91% |
|
|
2 |
HAG |
15,376,177 |
STK |
7.00% |
LEC |
-6.90% |
|
|
3 |
SSI |
14,551,147 |
GIL |
6.99% |
HOT |
-6.76% |
|
|
4 |
VPB |
14,143,890 |
KHP |
6.98% |
COM |
-6.75% |
|
|
5 |
VND |
12,879,747 |
CII |
6.98% |
TNC |
-6.62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,321,975 |
10.47% |
40,416,962 |
8.94% |
6,905,013 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,239 |
13.16% |
1,013 |
10.76% |
226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
13,772,030 |
HPG |
262,375,481 |
STB |
72,271,743 |
|
2 |
STB |
5,274,300 |
VHM |
246,681,675 |
PVD |
44,670,965 |
|
3 |
VHM |
4,689,330 |
VNM |
107,312,795 |
CTG |
34,427,567 |
|
4 |
SSI |
4,398,081 |
STB |
101,381,230 |
SHB |
26,595,211 |
|
5 |
CTG |
2,589,300 |
NVL |
92,938,750 |
VRE |
26,559,193 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM_1007 |
HCM_1007 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 05/10/2022. |
2 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 11/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
EVF |
EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 26,577,073 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 05/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
4 |
GAB |
GAB bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 05/10/2022 do cổ phiếu không có giao dịch trong vòng 6 tháng. |
5 |
VIX |
VIX nhận quyết định niêm yết bổ sung 32,948,731 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2022. |
HOSE
|