Điểm tin giao dịch 04.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,078.14 |
-8.30 |
-0.76 |
12,048.38 |
|
|
|
VN30 |
1,097.72 |
-4.28 |
-0.39 |
4,663.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,404.54 |
-29.26 |
-2.04 |
5,052.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,267.35 |
-20.95 |
-1.63 |
1,512.53 |
|
|
|
VN100 |
1,049.46 |
-9.31 |
-0.88 |
9,716.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,061.71 |
-10.04 |
-0.94 |
11,228.83 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,709.73 |
-16.33 |
-0.95 |
11,984.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,750.61 |
15.86 |
0.91 |
595.45 |
|
|
|
VNCONS |
753.18 |
-9.38 |
-1.23 |
1,252.47 |
|
|
|
VNENE |
482.38 |
-2.35 |
-0.48 |
238.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,106.50 |
-15.50 |
-1.38 |
3,259.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,526.45 |
-7.74 |
-0.50 |
17.56 |
|
|
|
VNIND |
690.06 |
-5.55 |
-0.80 |
1,941.20 |
|
|
|
VNIT |
2,486.12 |
7.41 |
0.30 |
221.35 |
|
|
|
VNMAT |
1,471.39 |
-62.76 |
-4.09 |
1,481.10 |
|
|
|
VNREAL |
1,287.69 |
3.34 |
0.26 |
1,981.82 |
|
|
|
VNUTI |
883.26 |
-3.88 |
-0.44 |
238.40 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,631.97 |
1.41 |
0.09 |
2,109.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,406.55 |
-22.20 |
-1.55 |
3,059.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,482.12 |
-19.25 |
-1.28 |
3,111.98 |
|
|
|
VNSI |
1,725.35 |
-8.16 |
-0.47 |
2,498.84 |
|
|
|
VNX50 |
1,750.37 |
-12.37 |
-0.70 |
7,588.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
514,033,942 |
10,310 |
|
|
Thỏa thuận |
68,956,037 |
1,743 |
|
|
Tổng |
582,989,979 |
12,053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
33,606,879 |
L10 |
6.97% |
SFI |
-7.03% |
|
|
2 |
HPG |
32,131,975 |
PDN |
6.97% |
BSI |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
20,092,444 |
HU3 |
6.92% |
PSH |
-6.97% |
|
|
4 |
MBB |
19,272,596 |
STG |
6.89% |
DPR |
-6.94% |
|
|
5 |
VPB |
17,450,105 |
NAV |
6.79% |
CIG |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,096,603 |
7.74% |
67,871,237 |
11.64% |
-22,774,634 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,190 |
9.87% |
1,661 |
13.78% |
-471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
14,874,231 |
HPG |
287,736,273 |
STB |
74,944,643 |
|
2 |
STB |
7,704,145 |
PNJ |
167,942,796 |
PVD |
43,875,665 |
|
3 |
SSI |
5,484,574 |
STB |
147,107,304 |
CTG |
32,002,267 |
|
4 |
VND |
5,329,500 |
VHM |
142,688,611 |
VRE |
26,306,293 |
|
5 |
DXG |
3,958,413 |
SAB |
116,401,546 |
SHB |
25,889,511 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/10/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
CMBB2206 |
CMBB2206 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 1,260,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/10/2022, ngày GD cuối cùng: 29/09/2022. |
3 |
CPNJ2202 |
CPNJ2202 (chứng quyền PNJ.KIS.M.CA.T.02) hủy niêm yết 1,250,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/10/2022, ngày GD cuối cùng: 29/09/2022. |
4 |
UIC |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 29/10/2022 đến 10/11/2022. |
5 |
VGC |
SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 19/10/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 11,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/10/2022. |
HOSE
|