Điểm tin giao dịch 29.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,126.07 |
-17.55 |
-1.53 |
11,232.78 |
|
|
|
VN30 |
1,147.44 |
-13.22 |
-1.14 |
3,553.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,508.52 |
-25.29 |
-1.65 |
5,309.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,343.35 |
-29.98 |
-2.18 |
1,712.44 |
|
|
|
VN100 |
1,105.85 |
-14.47 |
-1.29 |
8,862.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,119.26 |
-15.46 |
-1.36 |
10,575.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,804.38 |
-25.07 |
-1.37 |
11,445.66 |
|
|
|
VNCOND |
1,865.73 |
-23.16 |
-1.23 |
431.47 |
|
|
|
VNCONS |
788.62 |
-10.67 |
-1.33 |
1,029.66 |
|
|
|
VNENE |
504.11 |
-11.91 |
-2.31 |
178.36 |
|
|
|
VNFIN |
1,181.27 |
-13.45 |
-1.13 |
3,081.45 |
|
|
|
VNHEAL |
1,601.48 |
1.85 |
0.12 |
28.60 |
|
|
|
VNIND |
723.14 |
-16.12 |
-2.18 |
1,999.40 |
|
|
|
VNIT |
2,492.23 |
-29.06 |
-1.15 |
173.51 |
|
|
|
VNMAT |
1,653.34 |
-28.74 |
-1.71 |
996.34 |
|
|
|
VNREAL |
1,315.28 |
-18.75 |
-1.41 |
2,275.19 |
|
|
|
VNUTI |
916.27 |
-14.27 |
-1.53 |
377.39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,721.02 |
-14.34 |
-0.83 |
2,063.30 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,503.80 |
-24.22 |
-1.59 |
2,856.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,581.13 |
-18.38 |
-1.15 |
2,934.27 |
|
|
|
VNSI |
1,801.47 |
-24.27 |
-1.33 |
2,327.56 |
|
|
|
VNX50 |
1,839.10 |
-22.85 |
-1.23 |
5,832.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
416,164,258 |
9,164 |
|
|
Thỏa thuận |
75,477,416 |
2,073 |
|
|
Tổng |
491,641,674 |
11,237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
21,695,651 |
SPM |
6.95% |
VIX |
-7.00% |
|
|
2 |
DXG |
15,019,824 |
NBB |
6.87% |
DXG |
-6.98% |
|
|
3 |
SSI |
14,945,289 |
MDG |
6.80% |
KSB |
-6.95% |
|
|
4 |
EIB |
13,957,228 |
DTT |
6.75% |
PAN |
-6.93% |
|
|
5 |
VCG |
12,655,549 |
LEC |
6.67% |
HHV |
-6.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,538,834 |
5.80% |
34,020,007 |
6.92% |
-5,481,173 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
725 |
6.45% |
886 |
7.89% |
-162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
3,208,500 |
VNM |
149,956,358 |
STB |
85,738,244 |
|
2 |
HPG |
3,151,520 |
TCB |
105,228,000 |
CTG |
41,324,996 |
|
3 |
DXG |
2,963,146 |
SAB |
84,910,292 |
PVD |
40,366,951 |
|
4 |
TCB |
2,960,000 |
HPG |
69,241,751 |
SHB |
26,117,708 |
|
5 |
VRE |
2,341,173 |
STB |
64,987,270 |
VRE |
25,316,771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/10/2022. |
2 |
LGC |
LGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 31/10/2022. |
3 |
HBC |
HBC niêm yết và giao dịch bổ sung 17,187,416 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2022. |
4 |
FUEDCMID |
FUEDCMID (Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/09/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6,000,000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 9,502.13 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2022. |
6 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2022. |
HOSE
|