Điểm tin giao dịch 28.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,143.62 |
-22.92 |
-1.96 |
11,783.86 |
|
|
|
VN30 |
1,160.66 |
-21.80 |
-1.84 |
3,379.78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,533.81 |
-23.28 |
-1.50 |
5,525.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,373.33 |
-27.99 |
-2.00 |
1,953.01 |
|
|
|
VN100 |
1,120.32 |
-19.84 |
-1.74 |
8,905.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,134.72 |
-20.33 |
-1.76 |
10,858.31 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,829.45 |
-31.53 |
-1.69 |
11,745.37 |
|
|
|
VNCOND |
1,888.89 |
-48.45 |
-2.50 |
593.18 |
|
|
|
VNCONS |
799.29 |
-26.40 |
-3.20 |
1,266.25 |
|
|
|
VNENE |
516.02 |
-3.10 |
-0.60 |
295.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,194.72 |
-6.91 |
-0.58 |
2,707.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,599.63 |
-21.84 |
-1.35 |
46.27 |
|
|
|
VNIND |
739.26 |
-17.94 |
-2.37 |
2,326.46 |
|
|
|
VNIT |
2,521.29 |
-84.90 |
-3.26 |
275.32 |
|
|
|
VNMAT |
1,682.08 |
-35.05 |
-2.04 |
1,197.10 |
|
|
|
VNREAL |
1,334.03 |
-30.50 |
-2.24 |
1,818.93 |
|
|
|
VNUTI |
930.54 |
-30.68 |
-3.19 |
327.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,735.36 |
-31.19 |
-1.77 |
1,423.32 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,528.02 |
-6.22 |
-0.41 |
2,447.09 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,599.51 |
-8.00 |
-0.50 |
2,571.73 |
|
|
|
VNSI |
1,825.74 |
-21.81 |
-1.18 |
2,437.06 |
|
|
|
VNX50 |
1,861.95 |
-31.11 |
-1.64 |
6,240.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
496,930,374 |
10,720 |
|
|
Thỏa thuận |
30,968,880 |
1,069 |
|
|
Tổng |
527,899,254 |
11,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
45,678,292 |
HDC |
6.97% |
VPB |
-32.48% |
|
|
2 |
VND |
19,718,479 |
CLW |
6.93% |
TGG |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
14,612,148 |
LEC |
6.69% |
FRT |
-6.99% |
|
|
4 |
VCG |
14,545,305 |
VCF |
6.47% |
TDW |
-6.99% |
|
|
5 |
SSI |
14,124,309 |
CVT |
6.24% |
HCD |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,761,427 |
5.64% |
27,157,132 |
5.14% |
2,604,295 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
780 |
6.62% |
784 |
6.65% |
-4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
5,560,001 |
VNM |
182,541,313 |
STB |
87,303,544 |
|
2 |
HPG |
4,984,124 |
HPG |
110,468,900 |
CTG |
43,904,056 |
|
3 |
VNM |
2,540,700 |
MSN |
102,817,013 |
PVD |
39,360,459 |
|
4 |
VND |
2,456,500 |
MSB |
100,358,017 |
SHB |
26,468,008 |
|
5 |
DXG |
2,208,160 |
NLG |
59,444,493 |
VRE |
25,591,212 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DAT |
DAT niêm yết và giao dịch bổ sung 7,728,687 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2022. |
2 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 17/10/2022. |
3 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/10/2022. |
4 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 25,162,185 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022. |
5 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 2,237,736,693 cp). |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/09/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/09/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/09/2022. |
9 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/09/2022. |
HOSE
|