Điểm tin giao dịch 27.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,166.54 |
-7.81 |
-0.67 |
10,617.58 |
|
|
|
VN30 |
1,182.46 |
-4.76 |
-0.40 |
3,331.89 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,557.09 |
-8.30 |
-0.53 |
4,907.01 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,401.32 |
-10.26 |
-0.73 |
1,784.18 |
|
|
|
VN100 |
1,140.16 |
-5.03 |
-0.44 |
8,238.89 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,155.05 |
-5.37 |
-0.46 |
10,023.07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,860.98 |
-8.10 |
-0.43 |
10,884.05 |
|
|
|
VNCOND |
1,937.34 |
-16.59 |
-0.85 |
459.64 |
|
|
|
VNCONS |
825.69 |
-12.12 |
-1.45 |
1,206.57 |
|
|
|
VNENE |
519.12 |
-15.98 |
-2.99 |
307.30 |
|
|
|
VNFIN |
1,201.63 |
6.31 |
0.53 |
2,828.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,621.47 |
6.95 |
0.43 |
10.64 |
|
|
|
VNIND |
757.20 |
-3.73 |
-0.49 |
1,944.58 |
|
|
|
VNIT |
2,606.19 |
-34.23 |
-1.30 |
171.09 |
|
|
|
VNMAT |
1,717.13 |
-4.43 |
-0.26 |
948.13 |
|
|
|
VNREAL |
1,364.53 |
-22.72 |
-1.64 |
1,887.89 |
|
|
|
VNUTI |
961.22 |
4.24 |
0.44 |
253.28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,766.55 |
-3.64 |
-0.21 |
1,943.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,534.24 |
5.99 |
0.39 |
2,620.46 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,607.51 |
6.77 |
0.42 |
2,682.82 |
|
|
|
VNSI |
1,847.55 |
-5.03 |
-0.27 |
1,997.30 |
|
|
|
VNX50 |
1,893.06 |
-7.54 |
-0.40 |
5,872.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
415,319,330 |
9,201 |
|
|
Thỏa thuận |
51,485,660 |
1,421 |
|
|
Tổng |
466,804,990 |
10,622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
22,117,768 |
VPD |
6.96% |
HDB |
-17.70% |
|
|
2 |
DXG |
18,294,591 |
YBM |
6.95% |
VGC |
-7.02% |
|
|
3 |
SSI |
14,559,109 |
HHS |
6.93% |
TLG |
-6.95% |
|
|
4 |
VND |
13,436,312 |
TNI |
6.88% |
CCI |
-6.95% |
|
|
5 |
VPB |
13,068,954 |
LEC |
6.70% |
LAF |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,997,444 |
6.00% |
38,573,199 |
8.26% |
-10,575,755 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
726 |
6.83% |
1,114 |
10.48% |
-388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
5,900,000 |
VNM |
229,517,490 |
STB |
87,792,944 |
|
2 |
HPG |
5,801,858 |
MWG |
157,534,892 |
CTG |
43,898,356 |
|
3 |
NLG |
4,656,935 |
NLG |
148,114,779 |
PVD |
38,087,259 |
|
4 |
VNM |
3,146,980 |
HPG |
129,843,860 |
SHB |
26,551,108 |
|
5 |
TCB |
2,524,294 |
MSB |
106,918,000 |
VRE |
25,248,512 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHDB2204 |
CHDB2204 (chứng quyền HDB/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
2 |
CHPG2207 |
CHPG2207 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A4) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
3 |
CKDH2205 |
CKDH2205 (chứng quyền KDH/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
4 |
CMBB2203 |
CMBB2203 (chứng quyền MBB/VCSC/M/AU/T/A3) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
5 |
CMWG2203 |
CMWG2203 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A7) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
6 |
CNVL2203 |
CNVL2203 (chứng quyền NVL/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
7 |
CSTB2206 |
CSTB2206 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A3) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
8 |
CVHM2206 |
CVHM2206 (chứng quyền VHM/VCSC/M/AU/T/A6) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/09/2022, ngày GD cuối cùng: 22/09/2022. |
9 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, thay đổi thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2022. |
10 |
TDM |
TDM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào quý 04/2022 tại trụ sở công ty. |
11 |
DQC |
DQC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 14/10/2022. |
12 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100 : 25 (số lượng dự kiến: 503,052,280 cp). |
13 |
VGC |
VGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 19/10/2022. |
14 |
CFPT2211 |
CFPT2211 (chứng quyền FPT-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 85,000 đồng/cq. |
15 |
CHPG2223 |
CHPG2223 (chứng quyền HPG-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22,500 đồng/cq. |
16 |
CMSN2213 |
CMSN2213 (chứng quyền MSN-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 110,000 đồng/cq. |
17 |
CSTB2220 |
CSTB2220 (chứng quyền STB-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24,500 đồng/cq. |
18 |
CTCB2213 |
CTCB2213 (chứng quyền TCB-HSC-MET09 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 38,000 đồng/cq. |
19 |
CVNM2210 |
CVNM2210 (chứng quyền VNM-HSC-MET08 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 73,000 đồng/cq. |
20 |
CVPB2213 |
CVPB2213 (chứng quyền VPB-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30,500 đồng/cq. |
21 |
CVRE2217 |
CVRE2217 (chứng quyền VRE-HSC-MET10 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/09/2022 với số lượng 7,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27,500 đồng/cq. |
22 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2022. |
23 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2022. |
HOSE
|