Điểm tin giao dịch 23.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
9/23/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,203.28 |
-11.42 |
-0.94 |
11,293.00 |
|
|
|
VN30 |
1,215.41 |
-13.53 |
-1.10 |
3,702.08 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,626.68 |
-16.33 |
-0.99 |
5,014.12 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,465.51 |
-8.42 |
-0.57 |
1,746.75 |
|
|
|
VN100 |
1,177.67 |
-12.72 |
-1.07 |
8,716.19 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,194.23 |
-12.42 |
-1.03 |
10,462.95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,924.93 |
-19.57 |
-1.01 |
11,388.52 |
|
|
|
VNCOND |
2,000.49 |
-14.60 |
-0.72 |
630.28 |
|
|
|
VNCONS |
861.65 |
-7.23 |
-0.83 |
1,119.58 |
|
|
|
VNENE |
565.89 |
-3.27 |
-0.57 |
331.12 |
|
|
|
VNFIN |
1,232.94 |
-16.49 |
-1.32 |
2,887.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,631.25 |
2.99 |
0.18 |
10.16 |
|
|
|
VNIND |
788.87 |
-7.89 |
-0.99 |
2,197.20 |
|
|
|
VNIT |
2,685.03 |
-18.10 |
-0.67 |
156.17 |
|
|
|
VNMAT |
1,765.68 |
-20.44 |
-1.14 |
1,175.39 |
|
|
|
VNREAL |
1,424.83 |
-11.91 |
-0.83 |
1,649.39 |
|
|
|
VNUTI |
977.65 |
-3.32 |
-0.34 |
299.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,819.08 |
-14.55 |
-0.79 |
1,821.73 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,587.86 |
-25.33 |
-1.57 |
2,593.79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,649.34 |
-21.77 |
-1.30 |
2,802.01 |
|
|
|
VNSI |
1,905.23 |
-17.87 |
-0.93 |
2,143.08 |
|
|
|
VNX50 |
1,953.17 |
-21.88 |
-1.11 |
6,094.88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
443,474,468 |
9,947 |
|
|
Thỏa thuận |
42,168,696 |
1,354 |
|
|
Tổng |
485,643,164 |
11,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
38,859,595 |
BMI |
7.00% |
SGT |
-31.13% |
|
|
2 |
VND |
15,984,186 |
PTL |
6.93% |
IDI |
-11.53% |
|
|
3 |
HPG |
15,380,561 |
TGG |
6.90% |
DXV |
-6.95% |
|
|
4 |
DXG |
12,761,284 |
TNC |
6.83% |
TVT |
-6.92% |
|
|
5 |
SSI |
10,820,828 |
MIG |
6.82% |
ABR |
-6.37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,053,637 |
6.39% |
40,000,197 |
8.24% |
-8,946,560 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
820 |
7.25% |
1,148 |
10.16% |
-329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,863,225 |
MWG |
392,852,544 |
STB |
85,292,844 |
|
2 |
MSB |
6,000,000 |
HPG |
157,833,612 |
CTG |
47,261,252 |
|
3 |
MWG |
5,405,392 |
MSB |
111,144,000 |
PVD |
38,102,940 |
|
4 |
MBB |
4,404,000 |
VNM |
100,938,420 |
NLG |
31,278,989 |
|
5 |
VND |
3,338,740 |
MBB |
99,964,400 |
SHB |
26,097,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2022. |
2 |
IDI |
IDI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/10/2022. |
3 |
SGT |
SGT giao dịch không hưởng quyền - chào bán cổ phiếu ra công chúng theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 74,001,604 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/10/2022 đến 19/10/2022. |
4 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 19/10/2022. |
5 |
HT1 |
HT1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 26/10/2022. |
6 |
TVT |
TVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 05/10/2022. |
7 |
VJC |
VJC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 30/09/2022 đến 11/10/2022. |
8 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 28/10/2022. |
9 |
EVF |
EVF nhận quyết định niêm yết bổ sung 26,577,073 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
10 |
MBB |
MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 755,664,356 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
12 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2022. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOSE
|