Điểm tin giao dịch 22.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
9/22/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,214.70 |
4.15 |
0.34 |
10,747.94 |
|
|
|
VN30 |
1,228.94 |
0.74 |
0.06 |
3,898.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,643.01 |
18.10 |
1.11 |
4,903.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,473.93 |
20.31 |
1.40 |
1,503.72 |
|
|
|
VN100 |
1,190.39 |
4.46 |
0.38 |
8,801.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,206.65 |
5.49 |
0.46 |
10,305.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,944.50 |
8.17 |
0.42 |
11,396.80 |
|
|
|
VNCOND |
2,015.09 |
7.39 |
0.37 |
990.88 |
|
|
|
VNCONS |
868.88 |
-3.10 |
-0.36 |
1,236.68 |
|
|
|
VNENE |
569.16 |
-2.41 |
-0.42 |
362.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,249.43 |
5.51 |
0.44 |
1,996.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,628.26 |
13.34 |
0.83 |
11.03 |
|
|
|
VNIND |
796.76 |
10.59 |
1.35 |
1,503.63 |
|
|
|
VNIT |
2,703.13 |
21.80 |
0.81 |
296.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,786.12 |
16.15 |
0.91 |
1,950.13 |
|
|
|
VNREAL |
1,436.74 |
3.31 |
0.23 |
1,604.30 |
|
|
|
VNUTI |
980.97 |
15.49 |
1.60 |
342.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,833.63 |
6.55 |
0.36 |
1,441.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,613.19 |
8.03 |
0.50 |
1,856.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,671.11 |
7.35 |
0.44 |
1,895.38 |
|
|
|
VNSI |
1,923.10 |
7.13 |
0.37 |
1,821.98 |
|
|
|
VNX50 |
1,975.05 |
3.39 |
0.17 |
6,737.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
436,228,785 |
10,194 |
|
|
Thỏa thuận |
37,572,539 |
1,480 |
|
|
Tổng |
473,801,324 |
11,674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
23,039,646 |
TEG |
6.99% |
SBV |
-8.84% |
|
|
2 |
VND |
18,170,648 |
SJF |
6.99% |
TGG |
-6.97% |
|
|
3 |
SSI |
17,413,188 |
LEC |
6.96% |
PMG |
-6.78% |
|
|
4 |
POW |
13,488,731 |
SVC |
6.95% |
KPF |
-6.64% |
|
|
5 |
VPB |
12,908,962 |
NT2 |
6.88% |
BTT |
-6.37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,651,137 |
5.84% |
39,223,998 |
8.28% |
-11,572,861 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
775 |
6.64% |
1,250 |
10.71% |
-475 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
8,837,615 |
MWG |
200,392,330 |
STB |
86,835,244 |
|
2 |
HPG |
5,467,186 |
MBB |
200,163,748 |
CTG |
47,921,122 |
|
3 |
NLG |
4,143,018 |
NLG |
146,428,744 |
PVD |
38,168,440 |
|
4 |
KDH |
3,201,505 |
HPG |
124,880,313 |
NLG |
31,402,089 |
|
5 |
OCB |
3,127,025 |
KDH |
99,325,888 |
SHB |
26,455,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SBV |
SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 20/10/2022. |
2 |
CTPB2201 |
CTPB2201 (chứng quyền TPB-HSC-MET01) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
3 |
CHDB2201 |
CHDB2201 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
4 |
CMSN2201 |
CMSN2201 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
5 |
CSTB2201 |
CSTB2201 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 18,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
6 |
CVHM2201 |
CVHM2201 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 11,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
7 |
CVIC2201 |
CVIC2201 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
8 |
CVNM2201 |
CVNM2201 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
9 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 (4,5%) và năm 2022 (0,5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/09/2022. |
11 |
LHG |
LHG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 22/09/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 15 ngày so với thời gian quy định. |
12 |
GAB |
GAB chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 22/09/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
13 |
CMBB2209 |
CMBB2209 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 19,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24,500 đồng/cq. |
14 |
CMWG2211 |
CMWG2211 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 25,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75,000 đồng/cq. |
15 |
CSTB2217 |
CSTB2217 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 17,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26,0500 đồng/cq. |
16 |
CTCB2210 |
CTCB2210 (chứng quyền TCB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40,000 đồng/cq. |
17 |
CTPB2206 |
CTPB2206 (chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28,000 đồng/cq. |
18 |
CVHM2214 |
CVHM2214 (chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 60,000 đồng/cq. |
19 |
CVPB2210 |
CVPB2210 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33,500 đồng/cq. |
20 |
CVRE2214 |
CVRE2214 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29,000 đồng/cq. |
21 |
CACB2206 |
CACB2206 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 14,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25,500 đồng/cq. |
22 |
CACB2207 |
CACB2207 (chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 20,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25,500 đồng/cq. |
23 |
CFPT2208 |
CFPT2208 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 85,000 đồng/cq. |
24 |
CFPT2209 |
CFPT2209 (chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 88,000 đồng/cq. |
25 |
CFPT2210 |
CFPT2210 (chứng quyền FPT/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 90,000 đồng/cq. |
26 |
CHPG2220 |
CHPG2220 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 32,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24,000 đồng/cq. |
27 |
CHPG2221 |
CHPG2221 (chứng quyền HPG/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 47,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25,000 đồng/cq. |
28 |
CKDH2213 |
CKDH2213 (chứng quyền KDH/4M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40,000 đồng/cq. |
29 |
CMBB2210 |
CMBB2210 (chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 14,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25,500 đồng/cq. |
30 |
CMBB2211 |
CMBB2211 (chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 19,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27,000 đồng/cq. |
31 |
CMWG2212 |
CMWG2212 (chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 16,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75,000 đồng/cq. |
32 |
CSTB2218 |
CSTB2218 (chứng quyền STB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 12,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28,000 đồng/cq. |
33 |
CTCB2211 |
CTCB2211 (chứng quyền TCB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 15,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 42,000 đồng/cq. |
34 |
CTCB2212 |
CTCB2212 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 44,000 đồng/cq. |
35 |
CVHM2215 |
CVHM2215 (chứng quyền VHM/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 60,000 đồng/cq. |
36 |
CVHM2216 |
CVHM2216 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62,000 đồng/cq. |
37 |
CVPB2211 |
CVPB2211 (chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35,000 đồng/cq. |
38 |
CVPB2212 |
CVPB2212 (chứng quyền VPB/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 13,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 37,000 đồng/cq. |
39 |
CVRE2215 |
CVRE2215 (chứng quyền VRE/7M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
40 |
CVRE2216 |
CVRE2216 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/CASH-13 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/09/2022 với số lượng 11,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31,000 đồng/cq. |
41 |
CHPG2202 |
CHPG2202 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 18,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2022, ngày GD cuối cùng: 19/09/2022. |
42 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2022. |
HOSE
|