Điểm tin giao dịch 21.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,210.55 |
-8.38 |
-0.69 |
9,774.04 |
|
|
|
VN30 |
1,228.20 |
-12.87 |
-1.04 |
4,245.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,624.91 |
-9.50 |
-0.58 |
3,739.84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,453.62 |
-5.56 |
-0.38 |
1,303.38 |
|
|
|
VN100 |
1,185.93 |
-10.77 |
-0.90 |
7,985.45 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,201.16 |
-10.41 |
-0.86 |
9,288.83 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,936.33 |
-16.53 |
-0.85 |
9,936.66 |
|
|
|
VNCOND |
2,007.70 |
-30.74 |
-1.51 |
430.97 |
|
|
|
VNCONS |
871.98 |
-2.69 |
-0.31 |
929.94 |
|
|
|
VNENE |
571.57 |
7.44 |
1.32 |
266.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,243.92 |
-14.03 |
-1.12 |
2,460.12 |
|
|
|
VNHEAL |
1,614.92 |
0.05 |
0.00 |
4.37 |
|
|
|
VNIND |
786.17 |
-2.57 |
-0.33 |
1,718.76 |
|
|
|
VNIT |
2,681.33 |
-34.18 |
-1.26 |
118.71 |
|
|
|
VNMAT |
1,769.97 |
-8.48 |
-0.48 |
839.22 |
|
|
|
VNREAL |
1,433.43 |
-13.05 |
-0.90 |
2,241.34 |
|
|
|
VNUTI |
965.48 |
-5.62 |
-0.58 |
272.46 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,827.08 |
-21.09 |
-1.14 |
1,732.14 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,605.16 |
-19.97 |
-1.23 |
2,330.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,663.76 |
-19.04 |
-1.13 |
2,347.67 |
|
|
|
VNSI |
1,915.97 |
-9.68 |
-0.50 |
2,341.20 |
|
|
|
VNX50 |
1,971.66 |
-18.15 |
-0.91 |
6,226.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
325,758,197 |
7,529 |
|
|
Thỏa thuận |
66,184,627 |
2,251 |
|
|
Tổng |
391,942,824 |
9,780 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
13,206,385 |
LEC |
6.98% |
PHC |
-8.28% |
|
|
2 |
POW |
12,277,612 |
TNC |
6.92% |
LAF |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
10,546,797 |
SJF |
6.88% |
PTL |
-6.96% |
|
|
4 |
HAG |
10,397,905 |
ITC |
6.83% |
KPF |
-6.87% |
|
|
5 |
HPG |
10,106,454 |
SVT |
6.72% |
TGG |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
21,958,314 |
5.60% |
28,743,471 |
7.33% |
-6,785,157 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
677 |
6.92% |
799 |
8.17% |
-122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,257,408 |
VCB |
191,586,789 |
STB |
86,954,844 |
|
2 |
VND |
3,371,000 |
DGC |
143,715,513 |
CTG |
48,991,012 |
|
3 |
SSI |
2,797,402 |
HPG |
97,095,448 |
PVD |
38,328,210 |
|
4 |
MBB |
2,482,515 |
VHM |
77,853,389 |
NLG |
34,454,107 |
|
5 |
KBC |
2,436,517 |
KBC |
70,992,239 |
SHB |
26,621,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CACB2201 |
CACB2201 (chứng quyền ACB-HSC-MET01) hủy niêm yết 10,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
2 |
CFPT2201 |
CFPT2201 (chứng quyền FPT-HSC-MET09) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
3 |
CHPG2203 |
CHPG2203 (chứng quyền HPG-HSC-MET08) hủy niêm yết 20,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
4 |
CMBB2201 |
CMBB2201 (chứng quyền MBB-HSC-MET09) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
5 |
CMWG2201 |
CMWG2201 (chứng quyền MWG-HSC-MET10) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
6 |
CPNJ2201 |
CPNJ2201 (chứng quyền PNJ-HSC-MET05) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
7 |
CSTB2202 |
CSTB2202 (chứng quyền STB-HSC-MET04) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
8 |
CTCB2201 |
CTCB2201 (chứng quyền TCB-HSC-MET07) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
9 |
CVHM2202 |
CVHM2202 (chứng quyền VHM-HSC-MET07) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
10 |
CVPB2201 |
CVPB2201 (chứng quyền VPB-HSC-MET08) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
11 |
CVRE2201 |
CVRE2201 (chứng quyền VRE-HSC-MET08) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
12 |
CKDH2206 |
CKDH2206 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
13 |
CNVL2204 |
CNVL2204 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
14 |
CPDR2203 |
CPDR2203 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 2,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
15 |
CVJC2202 |
CVJC2202 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/09/2022, ngày GD cuối cùng: 16/09/2022. |
16 |
AMD |
AMD bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 21/09/2022 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2022 quá 15 ngày so với thời gian quy định. |
17 |
PHC |
PHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 21/10/2022. |
18 |
PNJ |
PNJ nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,635,498 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/09/2022. |
19 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/09/2022. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/09/2022. |
21 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/09/2022. |
HOSE
|