Điểm tin giao dịch 20.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,218.93 |
13.50 |
1.12 |
11,157.30 |
|
|
|
VN30 |
1,241.07 |
11.19 |
0.91 |
3,808.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,634.41 |
28.07 |
1.75 |
4,915.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,459.18 |
13.10 |
0.91 |
1,813.58 |
|
|
|
VN100 |
1,196.70 |
13.71 |
1.16 |
8,723.58 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,211.57 |
13.65 |
1.14 |
10,537.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,952.86 |
21.82 |
1.13 |
11,413.52 |
|
|
|
VNCOND |
2,038.44 |
31.76 |
1.58 |
553.46 |
|
|
|
VNCONS |
874.67 |
8.12 |
0.94 |
984.78 |
|
|
|
VNENE |
564.13 |
6.00 |
1.08 |
315.10 |
|
|
|
VNFIN |
1,257.95 |
15.87 |
1.28 |
3,206.01 |
|
|
|
VNHEAL |
1,614.87 |
2.44 |
0.15 |
6.77 |
|
|
|
VNIND |
788.74 |
9.33 |
1.20 |
1,850.83 |
|
|
|
VNIT |
2,715.51 |
16.09 |
0.60 |
249.74 |
|
|
|
VNMAT |
1,778.45 |
28.58 |
1.63 |
1,240.95 |
|
|
|
VNREAL |
1,446.48 |
11.57 |
0.81 |
1,691.05 |
|
|
|
VNUTI |
971.10 |
7.24 |
0.75 |
428.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,848.17 |
17.50 |
0.96 |
1,889.98 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,625.13 |
24.66 |
1.54 |
2,974.68 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,682.80 |
20.15 |
1.21 |
2,940.07 |
|
|
|
VNSI |
1,925.65 |
20.89 |
1.10 |
2,624.05 |
|
|
|
VNX50 |
1,989.81 |
21.98 |
1.12 |
6,471.38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
413,031,821 |
9,568 |
|
|
Thỏa thuận |
61,165,395 |
1,598 |
|
|
Tổng |
474,197,216 |
11,166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
18,388,854 |
ADG |
6.98% |
LM8 |
-6.92% |
|
|
2 |
VND |
16,761,745 |
LEC |
6.97% |
TGG |
-6.85% |
|
|
3 |
VPB |
15,201,943 |
PDN |
6.94% |
KPF |
-6.73% |
|
|
4 |
SSI |
14,595,217 |
HCD |
6.94% |
VAF |
-6.15% |
|
|
5 |
POW |
14,243,243 |
DXV |
6.87% |
L10 |
-6.05% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,145,315 |
7.83% |
26,037,388 |
5.49% |
11,107,927 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,147 |
10.27% |
722 |
6.47% |
425 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,758,041 |
MBB |
263,967,967 |
STB |
87,297,347 |
|
2 |
HPG |
5,409,527 |
FPT |
249,485,829 |
CTG |
49,176,820 |
|
3 |
FPT |
2,806,631 |
HPG |
123,537,145 |
PVD |
38,527,163 |
|
4 |
VHM |
2,032,890 |
VHM |
119,954,478 |
NLG |
35,118,928 |
|
5 |
VRE |
1,547,172 |
DGC |
62,213,981 |
SHB |
26,690,249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CVIC2206 |
CVIC2206 (chứng quyền CVIC01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/09/2022, ngày GD cuối cùng: 15/09/2022. |
2 |
CVPB2205 |
CVPB2205 (chứng quyền CVPB01MBS22CE) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/09/2022, ngày GD cuối cùng: 15/09/2022. |
3 |
SFI |
SFI niêm yết và giao dịch bổ sung 7,011,262 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/09/2022. |
4 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 29/09/2022. |
5 |
CMX |
CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 9,081,488 cp (phát hành tăng vốn và ESOP) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. |
6 |
LBM |
LBM niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
7 |
TTA |
TTA niêm yết và giao dịch bổ sung 11,663,033 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
8 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 100,499,901 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 20/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. |
9 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 30,162,185 cp (phát hành trả cổ tức và ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022. |
10 |
HBC |
HBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 17,187,416 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022. |
HOSE
|