Điểm tin giao dịch 19.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,205.43 |
-28.60 |
-2.32 |
16,706.04 |
|
|
|
VN30 |
1,229.88 |
-22.90 |
-1.83 |
5,763.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,606.34 |
-53.30 |
-3.21 |
7,631.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,446.08 |
-56.15 |
-3.74 |
2,414.87 |
|
|
|
VN100 |
1,182.99 |
-27.15 |
-2.24 |
13,395.55 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,197.92 |
-29.01 |
-2.36 |
15,810.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,931.04 |
-47.73 |
-2.41 |
17,349.31 |
|
|
|
VNCOND |
2,006.68 |
-44.73 |
-2.18 |
789.65 |
|
|
|
VNCONS |
866.55 |
-10.68 |
-1.22 |
1,586.05 |
|
|
|
VNENE |
558.13 |
-30.95 |
-5.25 |
448.65 |
|
|
|
VNFIN |
1,242.08 |
-34.48 |
-2.70 |
4,466.21 |
|
|
|
VNHEAL |
1,612.43 |
-20.45 |
-1.25 |
13.04 |
|
|
|
VNIND |
779.41 |
-28.49 |
-3.53 |
2,912.74 |
|
|
|
VNIT |
2,699.42 |
-0.27 |
-0.01 |
367.91 |
|
|
|
VNMAT |
1,749.87 |
-56.57 |
-3.13 |
2,384.95 |
|
|
|
VNREAL |
1,434.91 |
-28.55 |
-1.95 |
2,251.05 |
|
|
|
VNUTI |
963.86 |
-29.02 |
-2.92 |
585.13 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,830.67 |
-31.31 |
-1.68 |
2,787.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,600.47 |
-53.54 |
-3.24 |
4,178.15 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,662.65 |
-44.15 |
-2.59 |
4,280.83 |
|
|
|
VNSI |
1,904.76 |
-40.55 |
-2.08 |
3,102.14 |
|
|
|
VNX50 |
1,967.83 |
-45.46 |
-2.26 |
9,880.43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
642,152,830 |
14,901 |
|
|
Thỏa thuận |
60,154,195 |
1,815 |
|
|
Tổng |
702,307,025 |
16,716 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
36,670,670 |
LEC |
6.92% |
HTI |
-11.86% |
|
|
2 |
HPG |
27,500,020 |
HVX |
5.99% |
FCM |
-8.28% |
|
|
3 |
POW |
26,176,213 |
HHV |
5.02% |
KBC |
-7.00% |
|
|
4 |
SSI |
22,703,393 |
CVT |
4.80% |
VHC |
-7.00% |
|
|
5 |
NKG |
21,129,387 |
MCP |
4.65% |
CNG |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,639,394 |
5.36% |
29,861,512 |
4.25% |
7,777,882 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
839 |
5.02% |
691 |
4.13% |
148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,278,230 |
HPG |
212,353,308 |
STB |
86,234,151 |
|
2 |
MSB |
5,194,090 |
MSB |
98,168,180 |
CTG |
48,146,052 |
|
3 |
VND |
1,770,400 |
MWG |
82,821,600 |
PVD |
38,545,267 |
|
4 |
STB |
1,746,410 |
MSN |
74,000,596 |
NLG |
34,593,608 |
|
5 |
SSI |
1,403,773 |
VNM |
62,943,013 |
SHB |
26,033,584 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9%, ngày thanh toán: 27/10/2022. |
2 |
FCM |
FCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2.5%, ngày thanh toán: 18/10/2022. |
3 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 30/09/2022. |
4 |
PVD |
PVD niêm yết và giao dịch bổ sung 50,529,196 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
5 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/09/2022. |
HOSE
|