Điểm tin giao dịch 16.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,234.03 |
-11.63 |
-0.93 |
15,510.08 |
|
|
|
VN30 |
1,252.78 |
-10.04 |
-0.80 |
5,430.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,659.64 |
-34.26 |
-2.02 |
7,168.13 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,502.23 |
-25.64 |
-1.68 |
2,058.17 |
|
|
|
VN100 |
1,210.14 |
-14.29 |
-1.17 |
12,598.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,226.93 |
-15.01 |
-1.21 |
14,657.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,978.77 |
-26.22 |
-1.31 |
15,763.10 |
|
|
|
VNCOND |
2,051.41 |
-34.32 |
-1.65 |
912.77 |
|
|
|
VNCONS |
877.23 |
1.27 |
0.14 |
1,840.06 |
|
|
|
VNENE |
589.08 |
-1.44 |
-0.24 |
399.36 |
|
|
|
VNFIN |
1,276.56 |
-16.37 |
-1.27 |
3,574.37 |
|
|
|
VNHEAL |
1,632.88 |
-3.50 |
-0.21 |
35.35 |
|
|
|
VNIND |
807.90 |
-18.66 |
-2.26 |
2,889.22 |
|
|
|
VNIT |
2,699.69 |
-41.43 |
-1.51 |
201.16 |
|
|
|
VNMAT |
1,806.44 |
-45.16 |
-2.44 |
1,969.11 |
|
|
|
VNREAL |
1,463.46 |
-11.95 |
-0.81 |
2,248.58 |
|
|
|
VNUTI |
992.88 |
-3.98 |
-0.40 |
581.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,861.98 |
-23.34 |
-1.24 |
2,194.77 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,654.01 |
-24.74 |
-1.47 |
3,383.13 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,706.80 |
-20.65 |
-1.20 |
3,368.58 |
|
|
|
VNSI |
1,945.31 |
-9.72 |
-0.50 |
3,110.73 |
|
|
|
VNX50 |
2,013.29 |
-23.22 |
-1.14 |
9,410.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
594,814,541 |
14,555 |
|
|
Thỏa thuận |
37,917,935 |
965 |
|
|
Tổng |
632,732,476 |
15,521 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
32,677,309 |
LEC |
6.98% |
L10 |
-10.18% |
|
|
2 |
HPG |
27,529,890 |
BMC |
6.91% |
VFG |
-6.97% |
|
|
3 |
VND |
23,561,746 |
ABS |
6.61% |
CLW |
-6.90% |
|
|
4 |
POW |
22,948,961 |
VSI |
6.14% |
HOT |
-6.86% |
|
|
5 |
SSI |
19,674,973 |
VCG |
5.21% |
AMD |
-6.64% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,226,330 |
9.99% |
90,224,835 |
14.26% |
-26,998,505 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,139 |
13.78% |
2,561 |
16.50% |
-423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
24,485,154 |
HPG |
567,356,187 |
STB |
86,409,341 |
|
2 |
STB |
11,867,196 |
DGC |
425,439,280 |
CTG |
48,123,710 |
|
3 |
VND |
6,857,968 |
MSN |
325,005,307 |
PVD |
38,681,767 |
|
4 |
HAG |
6,385,305 |
STB |
266,866,513 |
NLG |
34,604,543 |
|
5 |
HSG |
6,368,955 |
VJC |
229,611,789 |
SHB |
26,010,684 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HSG |
HSG niêm yết và giao dịch bổ sung 4,400,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/10/2021. |
2 |
TCB |
TCB niêm yết và giao dịch bổ sung 6,008,568 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 16/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/11/2021. |
3 |
TGG |
TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 14/10/2022. |
4 |
SCS |
SCS niêm yết và giao dịch bổ sung 43,133,482 cp (phát hành riêng lẻ tăng vốn) tại HOSE ngày 16/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/09/2022. |
5 |
VFG |
VFG niêm yết và giao dịch bổ sung 9,625,750 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 16/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/09/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/09/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/09/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/09/2022. |
HOSE
|