Điểm tin giao dịch 15.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,245.66 |
4.89 |
0.39 |
11,293.96 |
|
|
|
VN30 |
1,262.82 |
1.94 |
0.15 |
4,104.79 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,693.90 |
3.43 |
0.20 |
5,068.69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,527.87 |
2.33 |
0.15 |
1,612.39 |
|
|
|
VN100 |
1,224.43 |
2.06 |
0.17 |
9,173.48 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,241.94 |
2.07 |
0.17 |
10,785.88 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,004.99 |
3.31 |
0.17 |
11,590.41 |
|
|
|
VNCOND |
2,085.73 |
2.99 |
0.14 |
613.44 |
|
|
|
VNCONS |
875.96 |
-0.02 |
0.00 |
1,147.62 |
|
|
|
VNENE |
590.52 |
-5.60 |
-0.94 |
442.11 |
|
|
|
VNFIN |
1,292.93 |
-0.54 |
-0.04 |
2,215.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,636.38 |
7.38 |
0.45 |
14.53 |
|
|
|
VNIND |
826.56 |
1.84 |
0.22 |
1,862.65 |
|
|
|
VNIT |
2,741.12 |
-5.26 |
-0.19 |
197.33 |
|
|
|
VNMAT |
1,851.60 |
-0.77 |
-0.04 |
1,441.90 |
|
|
|
VNREAL |
1,475.41 |
12.35 |
0.84 |
2,244.74 |
|
|
|
VNUTI |
996.86 |
8.65 |
0.88 |
601.29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,885.32 |
-0.81 |
-0.04 |
1,357.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,678.75 |
-6.59 |
-0.39 |
2,071.94 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,727.45 |
-0.50 |
-0.03 |
2,065.67 |
|
|
|
VNSI |
1,955.03 |
2.81 |
0.14 |
1,946.03 |
|
|
|
VNX50 |
2,036.51 |
1.35 |
0.07 |
6,450.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
386,210,366 |
9,794 |
|
|
Thỏa thuận |
44,108,317 |
1,515 |
|
|
Tổng |
430,318,683 |
11,309 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
27,361,666 |
BCM |
6.99% |
HOT |
-6.97% |
|
|
2 |
HAG |
14,627,274 |
TCR |
6.98% |
SPM |
-4.62% |
|
|
3 |
HPG |
13,756,661 |
NBB |
6.93% |
GMC |
-4.39% |
|
|
4 |
PVD |
10,629,417 |
DRL |
6.91% |
AMD |
-4.09% |
|
|
5 |
VHM |
10,561,516 |
EIB |
6.81% |
GMH |
-3.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,713,059 |
6.67% |
36,259,234 |
8.43% |
-7,546,175 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
839 |
7.42% |
1,172 |
10.37% |
-333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,366,621 |
HPG |
173,878,554 |
STB |
96,332,745 |
|
2 |
HDB |
4,196,185 |
VHM |
126,567,114 |
CTG |
48,295,036 |
|
3 |
MBB |
3,931,826 |
MWG |
126,544,240 |
PVD |
37,497,850 |
|
4 |
SSI |
2,614,006 |
HDB |
106,882,002 |
NLG |
34,744,243 |
|
5 |
STB |
2,592,272 |
MBB |
94,166,883 |
SHB |
25,671,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TPB |
TPB niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000,000 cp (phát hành cổ phiếu riêng lẻ) tại HOSE ngày 15/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2021. |
2 |
SRC |
SRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 30/09/2022. |
3 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành cổ phiếu ưu đãi, gia hạn thời gian phát hành ESOP, sửa đổi, bổ sung số lượng cổ phiếu của việc không chào mua công khai sau khi chia cổ tức bằng cổ phiếu năm 2021. dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/09/2022 đến 15/10/2022. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2022. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2022. |
HOSE
|