Điểm tin giao dịch 14.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,240.77 |
-7.63 |
-0.61 |
14,351.72 |
|
|
|
VN30 |
1,260.88 |
-11.60 |
-0.91 |
4,588.00 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,690.47 |
9.74 |
0.58 |
7,136.73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,525.54 |
-0.41 |
-0.03 |
1,774.20 |
|
|
|
VN100 |
1,222.37 |
-5.70 |
-0.46 |
11,724.73 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,239.87 |
-5.34 |
-0.43 |
13,498.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,001.68 |
-9.01 |
-0.45 |
14,925.75 |
|
|
|
VNCOND |
2,082.74 |
-13.83 |
-0.66 |
663.95 |
|
|
|
VNCONS |
875.98 |
-13.71 |
-1.54 |
1,321.09 |
|
|
|
VNENE |
596.12 |
9.98 |
1.70 |
506.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,293.47 |
-4.73 |
-0.36 |
3,764.43 |
|
|
|
VNHEAL |
1,629.00 |
-13.48 |
-0.82 |
35.09 |
|
|
|
VNIND |
824.72 |
2.33 |
0.28 |
2,418.51 |
|
|
|
VNIT |
2,746.38 |
-15.43 |
-0.56 |
228.31 |
|
|
|
VNMAT |
1,852.37 |
-0.06 |
0.00 |
2,065.80 |
|
|
|
VNREAL |
1,463.06 |
-5.15 |
-0.35 |
1,935.77 |
|
|
|
VNUTI |
988.21 |
-8.28 |
-0.83 |
554.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,886.13 |
-13.60 |
-0.72 |
1,892.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,685.34 |
-8.98 |
-0.53 |
3,525.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,727.95 |
-5.31 |
-0.31 |
3,558.48 |
|
|
|
VNSI |
1,952.22 |
-16.91 |
-0.86 |
2,887.61 |
|
|
|
VNX50 |
2,035.16 |
-14.94 |
-0.73 |
8,495.08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
574,967,231 |
13,479 |
|
|
Thỏa thuận |
33,517,968 |
892 |
|
|
Tổng |
608,485,199 |
14,370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
40,718,483 |
EIB |
6.96% |
GMC |
-17.67% |
|
|
2 |
HPG |
29,238,292 |
CLW |
6.91% |
HSG |
-13.81% |
|
|
3 |
SSI |
26,670,508 |
HOT |
6.82% |
ELC |
-13.67% |
|
|
4 |
VND |
22,133,472 |
HAG |
6.61% |
CMV |
-9.62% |
|
|
5 |
POW |
21,505,984 |
HCM |
5.84% |
BIC |
-7.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,208,543 |
5.79% |
33,017,321 |
5.43% |
2,191,222 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
840 |
5.84% |
894 |
6.22% |
-55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,246,574 |
HPG |
217,615,209 |
STB |
98,332,817 |
|
2 |
SSI |
6,011,819 |
SSI |
129,447,280 |
CTG |
48,229,520 |
|
3 |
PVD |
4,054,190 |
PVD |
92,174,849 |
PVD |
37,028,450 |
|
4 |
VND |
2,981,829 |
VCB |
75,125,681 |
NLG |
34,752,247 |
|
5 |
STB |
2,587,500 |
MSN |
60,667,869 |
SHB |
25,728,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMV |
CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 14/10/2022. |
2 |
HCM_0807 |
HCM_0807 hủy niêm yết 10,000,000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 14/09/2022, ngày GD cuối cùng: 14/09/2022. |
3 |
GMC |
GMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 29/09/2022. |
4 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 13/10/2022. |
5 |
HSG |
HSG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 99,676,539 cp). |
6 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 19/10/2022. |
7 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 10/2022. |
8 |
ELC |
ELC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 100:22 (số lượng dự kiến: 11,204,213 cp), với giá 11,500 đ/cp, nhận cổ phiếu phát hành do tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 7,639,236 cp). |
HOSE
|