Điểm tin giao dịch 12.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,249.62 |
0.84 |
0.07 |
10,747.94 |
|
|
|
VN30 |
1,275.60 |
-0.04 |
0.00 |
3,898.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,674.54 |
-6.33 |
-0.38 |
4,903.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,525.78 |
5.29 |
0.35 |
1,503.72 |
|
|
|
VN100 |
1,228.83 |
-1.41 |
-0.11 |
8,801.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,245.90 |
-0.97 |
-0.08 |
10,305.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,012.83 |
-2.45 |
-0.12 |
11,396.80 |
|
|
|
VNCOND |
2,093.72 |
41.15 |
2.00 |
990.88 |
|
|
|
VNCONS |
888.80 |
-1.55 |
-0.17 |
1,236.68 |
|
|
|
VNENE |
577.51 |
7.71 |
1.35 |
362.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,297.53 |
-9.14 |
-0.70 |
1,996.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,640.58 |
22.90 |
1.42 |
11.03 |
|
|
|
VNIND |
820.36 |
-4.55 |
-0.55 |
1,503.63 |
|
|
|
VNIT |
2,762.76 |
24.76 |
0.90 |
296.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,858.45 |
-3.88 |
-0.21 |
1,950.13 |
|
|
|
VNREAL |
1,477.25 |
7.39 |
0.50 |
1,604.30 |
|
|
|
VNUTI |
993.39 |
5.49 |
0.56 |
342.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,896.10 |
6.73 |
0.36 |
1,441.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,695.78 |
-15.08 |
-0.88 |
1,856.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,733.11 |
-12.55 |
-0.72 |
1,895.38 |
|
|
|
VNSI |
1,964.61 |
-8.14 |
-0.41 |
1,821.98 |
|
|
|
VNX50 |
2,053.47 |
-2.74 |
-0.13 |
6,737.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
392,045,945 |
10,094 |
|
|
Thỏa thuận |
19,460,950 |
696 |
|
|
Tổng |
411,506,895 |
10,790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
26,568,107 |
TTB |
6.95% |
CMG |
-22.36% |
|
|
2 |
NKG |
17,988,201 |
PDN |
6.92% |
SZL |
-7.48% |
|
|
3 |
HAG |
13,982,866 |
QBS |
6.90% |
SFC |
-6.94% |
|
|
4 |
PVD |
13,394,121 |
TNT |
6.88% |
HOT |
-6.92% |
|
|
5 |
SSI |
12,251,771 |
DAT |
6.86% |
CVT |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,487,054 |
7.41% |
19,447,000 |
4.73% |
11,040,054 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
798 |
7.40% |
619 |
5.74% |
179 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,437,035 |
VHM |
211,621,294 |
STB |
101,507,564 |
|
2 |
VHM |
3,463,183 |
HPG |
154,636,866 |
CTG |
47,162,335 |
|
3 |
PVD |
3,446,271 |
VCB |
112,070,946 |
NLG |
33,751,549 |
|
4 |
VRE |
1,529,742 |
DGC |
101,881,652 |
PVD |
30,039,062 |
|
5 |
VCB |
1,416,831 |
GAS |
86,729,506 |
SHB |
25,735,267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMX |
CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 1,926,200 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng - phần bị hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 12/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2021. |
2 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 30/09/2022. |
3 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:13 (số lượng dự kiến: 14,169,855 cp), thưởng cổ phiếu từ nguồn thặng dư theo tỷ lệ 10,000 : 2,462 (số lượng dự kiến: 26,835,525 cp). |
4 |
CTS |
CTS thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 33,791,500 cp do phát hành cổ phiếu tăng vốn + trả cổ tức). |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2022. |
6 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2022. |
HOSE
|