Điểm tin giao dịch 07.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,243.17 |
-34.23 |
-2.68 |
20,331.77 |
|
|
|
VN30 |
1,268.95 |
-30.11 |
-2.32 |
6,832.65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,672.36 |
-59.86 |
-3.46 |
9,848.05 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,524.49 |
-44.84 |
-2.86 |
2,985.10 |
|
|
|
VN100 |
1,223.85 |
-33.47 |
-2.66 |
16,680.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,241.18 |
-34.14 |
-2.68 |
19,665.80 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,005.69 |
-55.85 |
-2.71 |
21,255.38 |
|
|
|
VNCOND |
2,021.10 |
-63.34 |
-3.04 |
1,181.70 |
|
|
|
VNCONS |
872.62 |
-26.75 |
-2.97 |
1,754.56 |
|
|
|
VNENE |
557.66 |
-31.23 |
-5.30 |
502.63 |
|
|
|
VNFIN |
1,319.07 |
-35.37 |
-2.61 |
6,018.51 |
|
|
|
VNHEAL |
1,628.95 |
-21.06 |
-1.28 |
11.37 |
|
|
|
VNIND |
818.16 |
-34.64 |
-4.06 |
3,676.56 |
|
|
|
VNIT |
2,718.40 |
-64.08 |
-2.30 |
314.57 |
|
|
|
VNMAT |
1,818.12 |
-44.57 |
-2.39 |
2,897.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,456.59 |
-28.75 |
-1.94 |
2,806.94 |
|
|
|
VNUTI |
966.10 |
-22.52 |
-2.28 |
494.49 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,880.52 |
-51.84 |
-2.68 |
3,166.94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,727.24 |
-52.51 |
-2.95 |
5,611.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,761.14 |
-44.86 |
-2.48 |
5,659.86 |
|
|
|
VNSI |
1,967.97 |
-47.62 |
-2.36 |
4,214.01 |
|
|
|
VNX50 |
2,047.78 |
-54.65 |
-2.60 |
12,364.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
796,593,600 |
18,827 |
|
|
Thỏa thuận |
55,678,181 |
1,505 |
|
|
Tổng |
852,271,781 |
20,332 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
30,440,300 |
PDN |
6.99% |
NAV |
-9.77% |
|
|
2 |
NKG |
29,128,300 |
VIP |
6.95% |
SJF |
-6.99% |
|
|
3 |
VND |
28,335,800 |
PTL |
6.43% |
ASP |
-6.99% |
|
|
4 |
HPG |
25,495,500 |
ELC |
5.43% |
ANV |
-6.98% |
|
|
5 |
STB |
24,004,200 |
CCI |
4.73% |
DXG |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,952,200 |
3.28% |
40,459,400 |
4.75% |
-12,507,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
622 |
3.06% |
1,071 |
5.27% |
-448 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,321,300 |
HPG |
124,782,655 |
STB |
98,499,730 |
|
2 |
VND |
4,389,300 |
VND |
92,196,695 |
CTG |
59,202,207 |
|
3 |
STB |
3,409,500 |
MSN |
87,055,310 |
NLG |
34,107,487 |
|
4 |
SSI |
2,640,800 |
VCB |
86,209,320 |
SHB |
29,218,095 |
|
5 |
HDB |
2,559,800 |
NVL |
85,178,500 |
GEX |
25,811,680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DCL |
DCL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,745,800 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 07/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/10/2021. |
2 |
NVT |
NVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 10/2022. |
3 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 30/09/2022. |
4 |
TLD |
TLD nhận quyết định niêm yết bổ sung 32,000,000 cp (phát hành cổ phiếu riêng lẻ tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
5 |
TTA |
TTA nhận quyết định niêm yết bổ sung 11,663,033 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/09/2022. |
HOSE
|