Điểm tin giao dịch 06.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,277.40 |
0.05 |
0.00 |
14,560.91 |
|
|
|
VN30 |
1,299.06 |
0.91 |
0.07 |
4,622.99 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,732.22 |
1.44 |
0.08 |
6,959.13 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,569.33 |
-4.72 |
-0.30 |
2,281.52 |
|
|
|
VN100 |
1,257.32 |
0.94 |
0.07 |
11,582.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,275.32 |
0.56 |
0.04 |
13,863.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,061.54 |
1.16 |
0.06 |
14,763.48 |
|
|
|
VNCOND |
2,084.44 |
3.30 |
0.16 |
561.53 |
|
|
|
VNCONS |
899.37 |
-2.66 |
-0.29 |
1,787.08 |
|
|
|
VNENE |
588.89 |
-4.46 |
-0.75 |
366.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,354.44 |
3.88 |
0.29 |
3,489.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,650.01 |
12.49 |
0.76 |
26.11 |
|
|
|
VNIND |
852.80 |
3.63 |
0.43 |
2,647.31 |
|
|
|
VNIT |
2,782.48 |
-1.83 |
-0.07 |
280.67 |
|
|
|
VNMAT |
1,862.69 |
-28.53 |
-1.51 |
2,117.52 |
|
|
|
VNREAL |
1,485.34 |
1.76 |
0.12 |
1,852.59 |
|
|
|
VNUTI |
988.62 |
3.23 |
0.33 |
730.13 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,932.36 |
0.80 |
0.04 |
1,885.21 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,779.75 |
5.10 |
0.29 |
3,181.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,806.00 |
5.18 |
0.29 |
3,274.07 |
|
|
|
VNSI |
2,015.59 |
1.53 |
0.08 |
2,647.29 |
|
|
|
VNX50 |
2,102.43 |
1.52 |
0.07 |
8,036.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
537,987,600 |
13,118 |
|
|
Thỏa thuận |
43,467,359 |
1,443 |
|
|
Tổng |
581,454,959 |
14,561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
30,804,500 |
CMG |
6.94% |
FLC |
-6.99% |
|
|
2 |
POW |
30,632,900 |
VNS |
6.90% |
KPF |
-6.89% |
|
|
3 |
HPG |
15,532,900 |
CRC |
6.88% |
TGG |
-6.88% |
|
|
4 |
GEX |
15,306,700 |
HUB |
6.83% |
PDN |
-6.85% |
|
|
5 |
NKG |
14,903,400 |
TNC |
6.18% |
AMD |
-6.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
20,125,900 |
3.46% |
29,038,200 |
4.99% |
-8,912,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
585 |
4.02% |
855 |
5.88% |
-270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
PVD |
3,424,900 |
NVL |
81,988,180 |
STB |
100,522,430 |
|
2 |
HPG |
2,862,400 |
FPT |
78,044,120 |
CTG |
59,576,607 |
|
3 |
HDB |
1,614,800 |
PVD |
73,319,350 |
NLG |
34,323,187 |
|
4 |
SSI |
1,345,700 |
HPG |
68,015,325 |
SHB |
29,234,295 |
|
5 |
STB |
1,328,700 |
VIC |
49,720,300 |
GEX |
27,092,180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CPOW2203 |
CPOW2203 (chứng quyền POW01MBS22CE) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/09/2022, ngày GD cuối cùng: 30/08/2022. |
2 |
GMH |
GMH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 09/2022. |
3 |
LCG |
LCG niêm yết và giao dịch bổ sung 17,236,346 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 06/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
4 |
ITA |
ITA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 06/09/2022 do tổ chức niêm yết vi phạm CBTT 4 lần trở lên trong 1 năm. |
5 |
CHDB2209 |
CHDB2209 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26,868 đồng/cq. |
6 |
CHDB2210 |
CHDB2210 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28,888 đồng/cq. |
7 |
CHPG2218 |
CHPG2218 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 24,888 đồng/cq. |
8 |
CHPG2219 |
CHPG2219 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 26,888 đồng/cq. |
9 |
CKDH2211 |
CKDH2211 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 40,888 đồng/cq. |
10 |
CKDH2212 |
CKDH2212 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 41,999 đồng/cq. |
11 |
CMSN2211 |
CMSN2211 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 109,999 đồng/cq. |
12 |
CMSN2212 |
CMSN2212 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 112,223 đồng/cq. |
13 |
CMWG2209 |
CMWG2209 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 56,999 đồng/cq. |
14 |
CMWG2210 |
CMWG2210 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 1,300,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 58,999 đồng/cq. |
15 |
CNVL2209 |
CNVL2209 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 86,868 đồng/cq. |
16 |
CNVL2210 |
CNVL2210 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 88,888 đồng/cq. |
17 |
CPOW2206 |
CPOW2206 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 14,567 đồng/cq. |
18 |
CPOW2207 |
CPOW2207 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 14,111 đồng/cq. |
19 |
CPOW2208 |
CPOW2208 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 15,222 đồng/cq. |
20 |
CPOW2209 |
CPOW2209 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 8,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16,333 đồng/cq. |
21 |
CSTB2216 |
CSTB2216 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 6,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27,979 đồng/cq. |
22 |
CVHM2213 |
CVHM2213 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 63,979 đồng/cq. |
23 |
CVJC2205 |
CVJC2205 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 129,999 đồng/cq. |
24 |
CVJC2206 |
CVJC2206 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 132,999 đồng/cq. |
25 |
CVNM2208 |
CVNM2208 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.16 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75,999 đồng/cq. |
26 |
CVNM2209 |
CVNM2209 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 76,888 đồng/cq. |
27 |
CVPB2209 |
CVPB2209 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 1,450,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 26,879 đồng/cq. |
28 |
CVRE2213 |
CVRE2213 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/09/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 31,999 đồng/cq. |
29 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 10/2022. |
30 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/09/2022. |
HOSE
|