Điểm tin giao dịch 05.09.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-09-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,277.35 |
-3.16 |
-0.25 |
13,402.03 |
|
|
|
VN30 |
1,298.15 |
-3.29 |
-0.25 |
4,832.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,730.78 |
1.09 |
0.06 |
6,172.84 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,574.05 |
-1.73 |
-0.11 |
1,914.42 |
|
|
|
VN100 |
1,256.38 |
-1.98 |
-0.16 |
11,005.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,274.76 |
-1.96 |
-0.15 |
12,919.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,060.38 |
-2.18 |
-0.11 |
13,873.88 |
|
|
|
VNCOND |
2,081.14 |
-26.97 |
-1.28 |
530.20 |
|
|
|
VNCONS |
902.03 |
9.76 |
1.09 |
1,652.72 |
|
|
|
VNENE |
593.35 |
11.24 |
1.93 |
456.78 |
|
|
|
VNFIN |
1,350.56 |
-11.90 |
-0.87 |
3,166.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,637.52 |
2.43 |
0.15 |
14.46 |
|
|
|
VNIND |
849.17 |
-2.32 |
-0.27 |
1,697.51 |
|
|
|
VNIT |
2,784.31 |
-8.32 |
-0.30 |
231.19 |
|
|
|
VNMAT |
1,891.22 |
53.17 |
2.89 |
2,623.40 |
|
|
|
VNREAL |
1,483.58 |
-1.79 |
-0.12 |
2,261.75 |
|
|
|
VNUTI |
985.39 |
-1.80 |
-0.18 |
280.78 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,931.56 |
-15.31 |
-0.79 |
1,605.98 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,774.65 |
-15.95 |
-0.89 |
2,922.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,800.82 |
-15.73 |
-0.87 |
2,793.40 |
|
|
|
VNSI |
2,014.06 |
-4.56 |
-0.23 |
2,711.37 |
|
|
|
VNX50 |
2,100.91 |
-4.12 |
-0.20 |
8,202.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
466,166,300 |
11,626 |
|
|
Thỏa thuận |
58,516,600 |
1,776 |
|
|
Tổng |
524,682,900 |
13,402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NKG |
27,827,700 |
HSG |
6.97% |
ADS |
-11.41% |
|
|
2 |
HPG |
26,282,100 |
TLH |
6.97% |
FLC |
-7.00% |
|
|
3 |
HSG |
25,514,100 |
TLG |
6.94% |
HOT |
-6.94% |
|
|
4 |
SHB |
22,647,050 |
PMG |
6.91% |
TNC |
-6.93% |
|
|
5 |
PVD |
14,561,000 |
NHT |
6.90% |
KPF |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,832,300 |
4.73% |
32,821,600 |
6.26% |
-7,989,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
732 |
5.46% |
1,150 |
8.58% |
-418 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,303,300 |
NVL |
332,556,360 |
STB |
101,394,330 |
|
2 |
NVL |
3,867,400 |
MSN |
203,536,160 |
CTG |
59,645,707 |
|
3 |
PVD |
3,300,800 |
VNM |
168,266,030 |
NLG |
34,073,087 |
|
4 |
VNM |
2,200,400 |
VCB |
119,066,260 |
SHB |
29,531,795 |
|
5 |
SSI |
2,088,100 |
HPG |
101,385,760 |
GEX |
27,242,780 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NLG |
NLG niêm yết và giao dịch bổ sung 60,000,000 cp (phát hành cổ phiếu riêng lẻ) tại HOSE ngày 05/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2021. |
2 |
HID |
HID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
ROS |
ROS hủy niêm yết 567,598,121 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ công bố thông tin), ngày hủy niêm yết: 05/09/2022. |
4 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên và các khoản vay, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 09/2022. |
5 |
ADS |
ADS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 5,710,417 cp). |
6 |
ROS |
ROS hủy niêm yết 567,598,121 cổ phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 05/09/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. |
7 |
LBM |
LBM nhận quyết định niêm yết bổ sung 10,000,000 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
8 |
PVD |
PVD nhận quyết định niêm yết bổ sung 50,529,196 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2022. |
HOSE
|