Điểm tin giao dịch 29.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,270.80 |
-11.77 |
-0.92 |
20,562.32 |
|
|
|
VN30 |
1,293.25 |
-13.56 |
-1.04 |
6,581.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,732.79 |
-18.45 |
-1.05 |
9,951.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,570.19 |
-19.50 |
-1.23 |
3,209.28 |
|
|
|
VN100 |
1,253.51 |
-13.21 |
-1.04 |
16,532.85 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,271.83 |
-13.60 |
-1.06 |
19,742.13 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,057.22 |
-22.53 |
-1.08 |
21,740.55 |
|
|
|
VNCOND |
2,110.46 |
23.24 |
1.11 |
1,306.52 |
|
|
|
VNCONS |
880.70 |
-5.34 |
-0.60 |
1,943.79 |
|
|
|
VNENE |
597.31 |
15.80 |
2.72 |
655.47 |
|
|
|
VNFIN |
1,354.47 |
-16.53 |
-1.21 |
5,592.47 |
|
|
|
VNHEAL |
1,640.59 |
-28.19 |
-1.69 |
26.11 |
|
|
|
VNIND |
852.96 |
-12.26 |
-1.42 |
3,630.17 |
|
|
|
VNIT |
2,789.61 |
-24.24 |
-0.86 |
298.42 |
|
|
|
VNMAT |
1,834.66 |
-21.09 |
-1.14 |
2,742.03 |
|
|
|
VNREAL |
1,484.84 |
-26.97 |
-1.78 |
3,138.76 |
|
|
|
VNUTI |
973.91 |
-4.56 |
-0.47 |
395.23 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,941.40 |
-9.27 |
-0.48 |
2,899.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,781.13 |
-22.89 |
-1.27 |
5,009.27 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,806.05 |
-21.55 |
-1.18 |
5,133.23 |
|
|
|
VNSI |
2,006.96 |
-25.28 |
-1.24 |
3,992.82 |
|
|
|
VNX50 |
2,097.67 |
-22.95 |
-1.08 |
12,593.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
793,997,300 |
18,807 |
|
|
Thỏa thuận |
51,899,924 |
1,755 |
|
|
Tổng |
845,897,224 |
20,562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
37,942,300 |
SKG |
6.99% |
TCL |
-13.05% |
|
|
2 |
HPG |
32,793,800 |
KPF |
6.99% |
HSL |
-7.00% |
|
|
3 |
HAG |
32,047,500 |
PTL |
6.97% |
ITA |
-7.00% |
|
|
4 |
SSI |
28,633,300 |
PVD |
6.97% |
ACC |
-6.96% |
|
|
5 |
ITA |
26,112,700 |
HOT |
6.96% |
NHT |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
20,717,900 |
2.45% |
39,896,700 |
4.72% |
-19,178,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
665 |
3.23% |
1,038 |
5.05% |
-373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
3,377,800 |
MWG |
253,612,420 |
STB |
101,781,030 |
|
2 |
HPG |
3,205,700 |
VNM |
132,377,950 |
CTG |
58,315,007 |
|
3 |
MBB |
2,878,300 |
TLG |
103,168,860 |
NLG |
34,120,487 |
|
4 |
STB |
1,938,500 |
DGC |
82,296,220 |
GEX |
27,780,880 |
|
5 |
VNM |
1,747,100 |
HPG |
73,340,080 |
SHB |
26,513,295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GMD |
GMD chính thức giao dịch bổ sung 4,324,000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/09/2018. |
2 |
HDC |
HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 609,608 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 29/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2021. |
3 |
LCM |
LCM hủy niêm yết 34,633,000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có ý kiến loại trừ đối với BCTC trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 29/08/2022, ngày GD cuối cùng: 26/08/2022. |
4 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh phương án sử dụng vốn thu được sau phát hành, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 09/2022. |
5 |
LM8 |
LM8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 42%, ngày thanh toán: 20/09/2022. |
6 |
CCL |
CCL niêm yết và giao dịch bổ sung 5,699,694 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2022. |
7 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 23/09/2022. |
8 |
TIP |
TIP nhận quyết định niêm yết bổ sung 39,004,714 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
9 |
LCG |
LCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 17,236,346 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
12 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2022. |
HOSE
|