Điểm tin giao dịch 26.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,282.57 |
-6.31 |
-0.49 |
16,075.28 |
|
|
|
VN30 |
1,306.81 |
-4.74 |
-0.36 |
5,454.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,751.24 |
-10.36 |
-0.59 |
7,513.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,589.69 |
-14.17 |
-0.88 |
2,541.12 |
|
|
|
VN100 |
1,266.72 |
-5.47 |
-0.43 |
12,967.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,285.43 |
-6.03 |
-0.47 |
15,508.96 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,079.75 |
-10.39 |
-0.50 |
16,984.00 |
|
|
|
VNCOND |
2,087.22 |
69.57 |
3.45 |
1,250.62 |
|
|
|
VNCONS |
886.04 |
-7.51 |
-0.84 |
1,410.30 |
|
|
|
VNENE |
581.51 |
-15.64 |
-2.62 |
436.62 |
|
|
|
VNFIN |
1,371.00 |
-9.21 |
-0.67 |
5,207.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,668.78 |
-7.56 |
-0.45 |
15.54 |
|
|
|
VNIND |
865.22 |
-7.91 |
-0.91 |
2,610.43 |
|
|
|
VNIT |
2,813.85 |
22.65 |
0.81 |
240.51 |
|
|
|
VNMAT |
1,855.75 |
-22.47 |
-1.20 |
1,679.34 |
|
|
|
VNREAL |
1,511.81 |
-11.57 |
-0.76 |
2,146.29 |
|
|
|
VNUTI |
978.47 |
-4.12 |
-0.42 |
506.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,950.67 |
14.79 |
0.76 |
3,459.30 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,804.02 |
-19.42 |
-1.07 |
4,787.23 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,827.60 |
-11.36 |
-0.62 |
4,974.49 |
|
|
|
VNSI |
2,032.24 |
-14.43 |
-0.71 |
3,285.15 |
|
|
|
VNX50 |
2,120.62 |
-10.19 |
-0.48 |
9,886.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
614,354,500 |
14,681 |
|
|
Thỏa thuận |
54,601,134 |
1,394 |
|
|
Tổng |
668,955,634 |
16,075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
25,202,400 |
PDN |
6.99% |
LGC |
-6.97% |
|
|
2 |
SSI |
23,566,700 |
PTL |
6.98% |
FLC |
-6.90% |
|
|
3 |
MSB |
22,899,300 |
PNC |
6.88% |
HAI |
-6.90% |
|
|
4 |
VND |
20,479,200 |
KPF |
6.41% |
VFG |
-6.85% |
|
|
5 |
HAG |
19,534,100 |
CCI |
5.90% |
VRC |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,458,800 |
3.81% |
29,779,600 |
4.45% |
-4,320,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
604 |
3.76% |
665 |
4.13% |
-60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
13,783,300 |
MSB |
281,369,625 |
STB |
102,404,930 |
|
2 |
SSI |
1,582,900 |
VCB |
73,680,990 |
CTG |
58,387,207 |
|
3 |
HPG |
1,393,500 |
VNM |
69,700,580 |
NLG |
34,032,487 |
|
4 |
VRE |
990,500 |
VHC |
59,566,150 |
GEX |
27,642,180 |
|
5 |
FLC |
921,300 |
SSI |
39,823,230 |
SHB |
26,537,695 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SGN |
SGN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 15/09/2022. |
2 |
FDC |
FDC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 01/09/2022 đến 15/09/2022. |
3 |
VIX |
VIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:6 (số lượng dự kiến: 32,951,427 cp). |
4 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 11,989,524 cp). |
5 |
VCG |
VCG niêm yết và giao dịch bổ sung 44,169,205 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 26/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/08/2022. |
6 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 08/09/2022. |
7 |
SSI |
SSI nhận quyết định niêm yết bổ sung 496,380,115 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2022. |
HOSE
|