Điểm tin giao dịch 25.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,288.88 |
11.72 |
0.92 |
15,482.26 |
|
|
|
VN30 |
1,311.55 |
15.14 |
1.17 |
5,099.26 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,761.60 |
14.85 |
0.85 |
7,316.69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,603.86 |
6.73 |
0.42 |
2,513.88 |
|
|
|
VN100 |
1,272.19 |
13.48 |
1.07 |
12,415.95 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,291.46 |
13.01 |
1.02 |
14,929.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,090.14 |
19.88 |
0.96 |
16,127.44 |
|
|
|
VNCOND |
2,017.65 |
26.93 |
1.35 |
927.26 |
|
|
|
VNCONS |
893.55 |
7.44 |
0.84 |
1,652.81 |
|
|
|
VNENE |
597.15 |
0.48 |
0.08 |
364.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,380.21 |
14.64 |
1.07 |
4,638.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,676.34 |
-2.30 |
-0.14 |
10.34 |
|
|
|
VNIND |
873.13 |
2.79 |
0.32 |
2,272.93 |
|
|
|
VNIT |
2,791.20 |
-0.66 |
-0.02 |
161.81 |
|
|
|
VNMAT |
1,878.22 |
37.57 |
2.04 |
2,286.28 |
|
|
|
VNREAL |
1,523.38 |
19.25 |
1.28 |
2,267.23 |
|
|
|
VNUTI |
982.59 |
3.15 |
0.32 |
343.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,935.88 |
16.82 |
0.88 |
2,702.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,823.44 |
21.58 |
1.20 |
4,209.39 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,838.96 |
18.90 |
1.04 |
4,261.89 |
|
|
|
VNSI |
2,046.67 |
24.67 |
1.22 |
3,030.55 |
|
|
|
VNX50 |
2,130.81 |
23.63 |
1.12 |
9,018.03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
562,124,700 |
13,674 |
|
|
Thỏa thuận |
61,841,364 |
1,808 |
|
|
Tổng |
623,966,064 |
15,482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
24,200,500 |
DCM |
6.94% |
HAI |
-6.88% |
|
|
2 |
VND |
20,642,700 |
HSL |
6.93% |
FLC |
-6.85% |
|
|
3 |
SHB |
20,552,100 |
DPM |
6.90% |
MCP |
-5.30% |
|
|
4 |
HPG |
18,559,100 |
BFC |
6.82% |
SMA |
-5.07% |
|
|
5 |
VPB |
18,121,000 |
TV2 |
6.80% |
SII |
-4.78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,010,296 |
4.97% |
27,591,896 |
4.42% |
3,418,400 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
751 |
4.85% |
661 |
4.27% |
91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
2,129,400 |
VNM |
104,076,180 |
STB |
102,721,530 |
|
2 |
SHB |
2,023,200 |
MSN |
63,864,800 |
CTG |
57,883,407 |
|
3 |
CTG |
1,580,700 |
NVL |
61,944,510 |
NLG |
33,688,587 |
|
4 |
VNM |
1,338,600 |
PHR |
55,420,010 |
GEX |
27,808,580 |
|
5 |
PVD |
1,280,900 |
HPG |
50,611,585 |
SHB |
26,402,095 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSB |
SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 8,224,998 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng 1 năm) tại HOSE ngày 25/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2021. |
2 |
C32 |
C32 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 21/09/2022. |
3 |
HAX |
HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 7,426,452 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 25/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2022. |
4 |
HDG |
HDG niêm yết và giao dịch bổ sung 40,767,083 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 25/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2022. |
5 |
DIG |
DIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 109,961,033 cp (phát hành tăng vốn + trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2022. |
6 |
HSL |
HSL nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,216,364 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2022. |
HOSE
|