Điểm tin giao dịch 24.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,277.16 |
6.35 |
0.50 |
15,195.58 |
|
|
|
VN30 |
1,296.41 |
4.41 |
0.34 |
4,783.51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,746.75 |
8.70 |
0.50 |
7,251.07 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,597.13 |
12.44 |
0.79 |
2,502.59 |
|
|
|
VN100 |
1,258.71 |
4.89 |
0.39 |
12,034.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,278.45 |
5.38 |
0.42 |
14,537.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,070.26 |
8.96 |
0.43 |
15,696.06 |
|
|
|
VNCOND |
1,990.72 |
8.99 |
0.45 |
658.72 |
|
|
|
VNCONS |
886.11 |
8.78 |
1.00 |
1,927.95 |
|
|
|
VNENE |
596.67 |
4.95 |
0.84 |
403.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,365.57 |
6.66 |
0.49 |
4,524.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,678.64 |
11.34 |
0.68 |
11.36 |
|
|
|
VNIND |
870.34 |
5.85 |
0.68 |
2,967.59 |
|
|
|
VNIT |
2,791.86 |
-23.32 |
-0.83 |
142.96 |
|
|
|
VNMAT |
1,840.65 |
3.30 |
0.18 |
1,487.39 |
|
|
|
VNREAL |
1,504.13 |
2.46 |
0.16 |
1,992.22 |
|
|
|
VNUTI |
979.44 |
4.22 |
0.43 |
413.71 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,919.06 |
8.37 |
0.44 |
2,195.11 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,801.86 |
9.81 |
0.55 |
4,066.93 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,820.06 |
9.32 |
0.51 |
4,248.99 |
|
|
|
VNSI |
2,022.00 |
13.58 |
0.68 |
3,061.31 |
|
|
|
VNX50 |
2,107.18 |
9.11 |
0.43 |
9,316.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
519,810,800 |
12,801 |
|
|
Thỏa thuận |
82,074,044 |
2,395 |
|
|
Tổng |
601,884,844 |
15,196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
26,786,900 |
ASP |
7.00% |
CTS |
-17.50% |
|
|
2 |
GEX |
22,266,300 |
TLD |
6.99% |
VSI |
-6.94% |
|
|
3 |
SSB |
17,049,689 |
TSC |
6.99% |
LAF |
-6.84% |
|
|
4 |
POW |
15,620,100 |
PAN |
6.90% |
UIC |
-6.78% |
|
|
5 |
HNG |
15,510,300 |
GMC |
6.87% |
HBC |
-6.24% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,865,400 |
4.30% |
27,465,600 |
4.56% |
-1,600,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
803 |
5.29% |
964 |
6.34% |
-160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
3,615,200 |
VNM |
273,244,286 |
STB |
102,621,530 |
|
2 |
VNM |
3,522,900 |
GAS |
113,340,350 |
CTG |
56,757,507 |
|
3 |
DXG |
2,978,900 |
MSN |
110,115,330 |
NLG |
33,620,687 |
|
4 |
PVD |
2,672,300 |
DXG |
85,301,790 |
GEX |
27,710,080 |
|
5 |
STB |
2,367,600 |
DGC |
82,929,170 |
DPM |
24,897,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FPT |
FPT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/09/2022. |
2 |
CTS |
CTS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10,000 : 2,196 (số lượng dự kiến: 25,234,202 cp), phát hành tăng vốn (Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ) theo tỷ lệ 10.000:373 (số lượng dự kiến: 4,286,137 cp), và phát hành tăng vốn (Quỹ dự trữ tài chính và rủi ro nghiệp vụ) theo tỷ lệ 10.000:373 (số lượng dự kiến: 4,286,137 cp),. |
3 |
HBC |
HBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 22/09/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:07 (số lượng dự kiến: 17,195,804 cp). |
4 |
DGW |
DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 72,477,918 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2022. |
5 |
OPC |
OPC nhận quyết định niêm yết bổ sung 37,473,612 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/08/2022. |
HOSE
|