Điểm tin giao dịch 23.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,270.81 |
10.38 |
0.82 |
14,056.77 |
|
|
|
VN30 |
1,292.00 |
6.55 |
0.51 |
5,063.59 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,738.05 |
24.47 |
1.43 |
6,090.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,584.69 |
24.91 |
1.60 |
2,384.01 |
|
|
|
VN100 |
1,253.82 |
9.79 |
0.79 |
11,154.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,273.07 |
10.76 |
0.85 |
13,538.40 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,061.30 |
18.55 |
0.91 |
15,003.56 |
|
|
|
VNCOND |
1,981.73 |
10.61 |
0.54 |
701.56 |
|
|
|
VNCONS |
877.33 |
9.28 |
1.07 |
1,332.24 |
|
|
|
VNENE |
591.72 |
17.63 |
3.07 |
542.63 |
|
|
|
VNFIN |
1,358.91 |
10.07 |
0.75 |
4,395.45 |
|
|
|
VNHEAL |
1,667.30 |
-10.19 |
-0.61 |
21.37 |
|
|
|
VNIND |
864.49 |
16.86 |
1.99 |
2,700.55 |
|
|
|
VNIT |
2,815.18 |
5.13 |
0.18 |
140.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,837.35 |
25.75 |
1.42 |
1,340.28 |
|
|
|
VNREAL |
1,501.67 |
4.36 |
0.29 |
2,047.61 |
|
|
|
VNUTI |
975.22 |
13.07 |
1.36 |
311.43 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,910.69 |
7.71 |
0.41 |
1,621.10 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,792.05 |
14.97 |
0.84 |
3,973.14 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,810.74 |
13.21 |
0.73 |
4,165.68 |
|
|
|
VNSI |
2,008.42 |
12.85 |
0.64 |
3,003.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,098.07 |
14.64 |
0.70 |
9,155.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
520,796,300 |
12,524 |
|
|
Thỏa thuận |
43,927,669 |
1,533 |
|
|
Tổng |
564,723,969 |
14,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
32,624,700 |
TNC |
6.99% |
SVC |
-6.96% |
|
|
2 |
VND |
25,373,000 |
VPH |
6.99% |
TPC |
-6.28% |
|
|
3 |
HAG |
17,270,000 |
CKG |
6.99% |
GTA |
-5.75% |
|
|
4 |
HPG |
16,687,400 |
AAT |
6.99% |
TCR |
-4.64% |
|
|
5 |
SHB |
13,755,700 |
TCD |
6.95% |
NAV |
-4.56% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,217,100 |
5.53% |
31,327,410 |
5.55% |
-110,310 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
837 |
5.96% |
910 |
6.47% |
-72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
3,320,100 |
VNM |
174,452,030 |
STB |
102,518,730 |
|
2 |
SSI |
2,543,200 |
GAS |
109,946,890 |
CTG |
57,835,307 |
|
3 |
VNM |
2,338,500 |
HPG |
77,758,815 |
NLG |
33,574,287 |
|
4 |
MBB |
2,200,100 |
SSI |
62,733,530 |
GEX |
27,726,180 |
|
5 |
HDB |
1,863,800 |
MWG |
62,130,084 |
DPM |
25,238,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2209 |
CHPG2209 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.18) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/08/2022, ngày GD cuối cùng: 18/08/2022. |
2 |
CMSN2203 |
CMSN2203 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/08/2022, ngày GD cuối cùng: 18/08/2022. |
3 |
CSTB2207 |
CSTB2207 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.16) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/08/2022, ngày GD cuối cùng: 18/08/2022. |
4 |
CVIC2204 |
CVIC2204 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/08/2022, ngày GD cuối cùng: 18/08/2022. |
5 |
CVRE2205 |
CVRE2205 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/08/2022, ngày GD cuối cùng: 18/08/2022. |
6 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 08/09/2022. |
7 |
ABT |
ABT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 09/09/2022. |
8 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 22/09/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 20:01 (số lượng dự kiến: 25,165,271 cp). |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/08/2022. |
HOSE
|