Điểm tin giao dịch 19.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,269.18 |
-4.48 |
-0.35 |
14,920.48 |
|
|
|
VN30 |
1,294.93 |
-5.00 |
-0.38 |
5,586.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,718.67 |
-9.26 |
-0.54 |
6,029.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,571.01 |
-4.78 |
-0.30 |
2,710.55 |
|
|
|
VN100 |
1,251.55 |
-5.42 |
-0.43 |
11,615.90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,270.06 |
-5.36 |
-0.42 |
14,326.44 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,055.98 |
-10.23 |
-0.50 |
15,464.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,924.37 |
-9.09 |
-0.47 |
659.85 |
|
|
|
VNCONS |
871.68 |
-0.69 |
-0.08 |
1,431.78 |
|
|
|
VNENE |
569.34 |
10.18 |
1.82 |
402.31 |
|
|
|
VNFIN |
1,356.57 |
-0.54 |
-0.04 |
4,389.04 |
|
|
|
VNHEAL |
1,679.85 |
-16.23 |
-0.96 |
32.56 |
|
|
|
VNIND |
858.47 |
-2.98 |
-0.35 |
2,767.16 |
|
|
|
VNIT |
2,809.36 |
-40.81 |
-1.43 |
240.00 |
|
|
|
VNMAT |
1,834.66 |
-27.43 |
-1.47 |
1,898.74 |
|
|
|
VNREAL |
1,518.84 |
-14.23 |
-0.93 |
2,213.41 |
|
|
|
VNUTI |
964.40 |
-0.98 |
-0.10 |
287.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,894.93 |
-9.25 |
-0.49 |
2,423.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,790.39 |
3.76 |
0.21 |
3,953.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,808.88 |
-0.46 |
-0.03 |
4,183.72 |
|
|
|
VNSI |
2,013.60 |
-5.02 |
-0.25 |
3,727.91 |
|
|
|
VNX50 |
2,095.32 |
-10.27 |
-0.49 |
9,099.17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
568,209,800 |
13,573 |
|
|
Thỏa thuận |
39,413,379 |
1,347 |
|
|
Tổng |
607,623,179 |
14,920 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
32,257,200 |
VGC |
7.00% |
PGD |
-8.22% |
|
|
2 |
VPB |
32,006,400 |
HTL |
6.67% |
LM8 |
-7.39% |
|
|
3 |
FLC |
18,887,700 |
KPF |
6.27% |
VPG |
-6.87% |
|
|
4 |
SSI |
15,752,800 |
CTD |
5.84% |
LAF |
-6.69% |
|
|
5 |
VND |
15,429,100 |
DAT |
5.49% |
HOT |
-6.45% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,602,700 |
5.04% |
39,058,700 |
6.43% |
-8,456,000 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
961 |
6.44% |
1,064 |
7.13% |
-103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
4,563,200 |
VNM |
155,428,650 |
STB |
104,286,130 |
|
2 |
KBC |
3,768,900 |
KBC |
137,264,340 |
CTG |
60,216,107 |
|
3 |
HPG |
3,205,800 |
HDB |
120,376,155 |
NLG |
33,397,387 |
|
4 |
VRE |
2,678,900 |
VHM |
114,165,370 |
GEX |
27,511,680 |
|
5 |
CTG |
2,264,200 |
VCB |
112,922,660 |
DPM |
25,855,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 27/09/2022. |
2 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 05/09/2022. |
3 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 31/08/2022 đến 23/09/2022. |
4 |
LM8 |
LM8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 31/08/2022. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/08/2022. |
6 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/08/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/08/2022. |
HOSE
|