Điểm tin giao dịch 17.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,275.28 |
0.59 |
0.05 |
17,674.35 |
|
|
|
VN30 |
1,300.40 |
5.30 |
0.41 |
6,019.18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,735.97 |
-7.72 |
-0.44 |
8,073.83 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,582.43 |
-2.62 |
-0.17 |
2,870.87 |
|
|
|
VN100 |
1,259.04 |
1.89 |
0.15 |
14,093.01 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,277.79 |
1.59 |
0.12 |
16,963.88 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,070.37 |
2.06 |
0.10 |
18,212.69 |
|
|
|
VNCOND |
1,947.38 |
-19.24 |
-0.98 |
519.55 |
|
|
|
VNCONS |
866.35 |
6.85 |
0.80 |
1,404.77 |
|
|
|
VNENE |
563.25 |
-2.98 |
-0.53 |
345.79 |
|
|
|
VNFIN |
1,358.19 |
1.73 |
0.13 |
5,166.81 |
|
|
|
VNHEAL |
1,702.39 |
22.69 |
1.35 |
19.34 |
|
|
|
VNIND |
867.11 |
-5.99 |
-0.69 |
3,379.51 |
|
|
|
VNIT |
2,852.95 |
-11.12 |
-0.39 |
198.35 |
|
|
|
VNMAT |
1,870.42 |
-17.40 |
-0.92 |
1,977.81 |
|
|
|
VNREAL |
1,539.37 |
17.21 |
1.13 |
3,540.61 |
|
|
|
VNUTI |
967.30 |
-7.38 |
-0.76 |
406.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,908.75 |
-5.15 |
-0.27 |
2,052.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,787.86 |
2.66 |
0.15 |
4,696.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,810.33 |
3.55 |
0.20 |
4,778.77 |
|
|
|
VNSI |
2,016.80 |
12.60 |
0.63 |
3,239.39 |
|
|
|
VNX50 |
2,108.59 |
5.03 |
0.24 |
10,717.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
644,581,600 |
15,482 |
|
|
Thỏa thuận |
67,671,587 |
2,192 |
|
|
Tổng |
712,253,187 |
17,674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
27,796,741 |
HDC |
6.95% |
VCI |
-22.01% |
|
|
2 |
HAG |
27,712,100 |
PTB |
6.91% |
AMD |
-6.94% |
|
|
3 |
SSI |
21,410,600 |
FDC |
6.87% |
PDN |
-6.92% |
|
|
4 |
SHB |
21,112,500 |
NHA |
6.84% |
HAI |
-6.87% |
|
|
5 |
VND |
20,985,900 |
PDR |
6.79% |
FLC |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,607,820 |
5.00% |
36,024,620 |
5.06% |
-416,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
892 |
5.05% |
939 |
5.31% |
-47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,005,100 |
HPG |
121,795,945 |
STB |
102,317,330 |
|
2 |
STB |
3,417,500 |
VHM |
121,755,570 |
CTG |
61,123,007 |
|
3 |
HDB |
3,244,300 |
STB |
87,034,570 |
NLG |
34,068,487 |
|
4 |
SSI |
3,173,900 |
HDB |
86,595,430 |
GEX |
26,940,780 |
|
5 |
PVD |
2,996,600 |
SSI |
78,375,925 |
DPM |
25,838,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ADG |
ADG niêm yết và giao dịch bổ sung 88,800 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 17/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2021. |
2 |
ST8 |
ST8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/09/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/09/2022 tại văn phòng công ty. |
4 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi điều lệ, thay đổi trụ sở chính, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 24/08/2022 đến 05/09/2022. |
5 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 100,500,000 cp). |
6 |
VCG |
VCG nhận quyết định niêm yết giảm 44,169,205 cp (trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/08/2022. |
7 |
SCS |
SCS thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 43,133,482 cp phát hành tăng vốn) |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/08/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/08/2022. |
HOSE
|