Điểm tin giao dịch 02.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,241.62 |
10.27 |
0.83 |
16,886.48 |
|
|
|
VN30 |
1,265.97 |
9.72 |
0.77 |
5,771.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,683.56 |
4.68 |
0.28 |
7,012.67 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,518.39 |
15.76 |
1.05 |
2,734.78 |
|
|
|
VN100 |
1,224.30 |
7.60 |
0.62 |
12,784.43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,241.19 |
8.12 |
0.66 |
15,519.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,011.31 |
12.97 |
0.65 |
16,940.24 |
|
|
|
VNCOND |
1,883.02 |
12.44 |
0.67 |
456.11 |
|
|
|
VNCONS |
855.56 |
1.65 |
0.19 |
1,419.32 |
|
|
|
VNENE |
517.42 |
0.52 |
0.10 |
312.35 |
|
|
|
VNFIN |
1,323.09 |
2.27 |
0.17 |
5,313.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,667.94 |
-25.41 |
-1.50 |
43.42 |
|
|
|
VNIND |
844.29 |
6.03 |
0.72 |
2,723.30 |
|
|
|
VNIT |
2,719.14 |
27.93 |
1.04 |
183.56 |
|
|
|
VNMAT |
1,773.72 |
15.60 |
0.89 |
1,770.65 |
|
|
|
VNREAL |
1,493.72 |
26.47 |
1.80 |
2,843.45 |
|
|
|
VNUTI |
951.27 |
10.25 |
1.09 |
447.17 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,861.19 |
10.33 |
0.56 |
1,999.27 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,734.02 |
1.30 |
0.08 |
4,868.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,763.85 |
2.48 |
0.14 |
4,835.24 |
|
|
|
VNSI |
1,946.77 |
16.18 |
0.84 |
3,476.39 |
|
|
|
VNX50 |
2,053.42 |
11.15 |
0.55 |
9,813.36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
734,388,200 |
15,176 |
|
|
Thỏa thuận |
83,301,211 |
1,710 |
|
|
Tổng |
817,689,411 |
16,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
43,315,500 |
HAR |
7.00% |
SVC |
-6.84% |
|
|
2 |
SSI |
35,526,300 |
DRH |
6.99% |
SVI |
-6.05% |
|
|
3 |
VND |
31,411,800 |
VNL |
6.97% |
AGM |
-4.76% |
|
|
4 |
HPG |
27,729,900 |
HAI |
6.97% |
DRL |
-4.41% |
|
|
5 |
SHB |
23,993,900 |
QCG |
6.95% |
LEC |
-3.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,918,500 |
6.47% |
38,542,900 |
4.71% |
14,375,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,423 |
8.42% |
1,048 |
6.21% |
374 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
10,784,500 |
SSI |
250,562,080 |
STB |
95,021,530 |
|
2 |
HPG |
6,959,100 |
VNM |
194,816,719 |
CTG |
52,261,607 |
|
3 |
STB |
3,753,300 |
VHM |
169,858,200 |
NLG |
30,442,687 |
|
4 |
DXG |
2,965,000 |
HPG |
159,306,630 |
DPM |
26,278,100 |
|
5 |
VHM |
2,760,800 |
MSN |
138,192,876 |
GEX |
25,664,580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2203 |
CFPT2203 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 7,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. |
2 |
CMWG2202 |
CMWG2202 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. |
3 |
CTCB2203 |
CTCB2203 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 6,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. |
4 |
CVHM2204 |
CVHM2204 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. |
5 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022 tại trụ sở công ty. |
6 |
KOS |
KOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022. |
7 |
KOS |
KOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022. |
8 |
CFPT2205 |
CFPT2205 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 93,000 đồng/cq. |
9 |
CMSN2210 |
CMSN2210 (chứng quyền MSN/VCSC/M/AU/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 116,000 đồng/cq. |
10 |
CPNJ2205 |
CPNJ2205 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A6 - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 126,000 đồng/cq. |
11 |
CPOW2205 |
CPOW2205 (chứng quyền POW/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 13,900 đồng/cq. |
12 |
CTCB2207 |
CTCB2207 (chứng quyền TCB/VCSC/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 43,000 đồng/cq. |
13 |
CVPB2207 |
CVPB2207 (chứng quyền CVPB/VCSC/M/AU/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33,000 đồng/cq. |
14 |
CVRE2212 |
CVRE2212 (chứng quyền CVRE/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30,000 đồng/cq. |
15 |
VID |
VID nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,325,280 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2022. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2022. |
HOSE
|