HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 20/07/2022)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,194.14 |
15.81 |
1.34 |
14,167.66 |
|
|
|
VN30 |
1,225.62 |
13.92 |
1.15 |
4,535.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,631.47 |
28.19 |
1.76 |
5,877.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,480.17 |
37.30 |
2.59 |
2,176.44 |
|
|
|
VN100 |
1,185.85 |
15.40 |
1.32 |
10,413.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,202.83 |
16.79 |
1.42 |
12,589.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,950.70 |
27.61 |
1.44 |
14,404.99 |
|
|
|
VNCOND |
1,857.39 |
42.38 |
2.33 |
883.95 |
|
|
|
VNCONS |
837.52 |
7.19 |
0.87 |
1,261.90 |
|
|
|
VNENE |
523.50 |
5.42 |
1.05 |
208.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,266.99 |
18.50 |
1.48 |
3,643.24 |
|
|
|
VNHEAL |
1,667.83 |
17.25 |
1.05 |
40.81 |
|
|
|
VNIND |
814.88 |
19.02 |
2.39 |
2,812.67 |
|
|
|
VNIT |
2,709.88 |
67.06 |
2.54 |
405.23 |
|
|
|
VNMAT |
1,738.89 |
14.43 |
0.84 |
1,390.33 |
|
|
|
VNREAL |
1,446.36 |
12.69 |
0.89 |
1,553.18 |
|
|
|
VNUTI |
936.60 |
6.50 |
0.70 |
384.99 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,830.57 |
35.38 |
1.97 |
2,416.61 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,645.98 |
22.12 |
1.36 |
3,019.20 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,689.92 |
24.68 |
1.48 |
3,643.24 |
|
|
|
VNSI |
1,902.36 |
21.10 |
1.12 |
3,053.32 |
|
|
|
VNX50 |
1,989.62 |
25.58 |
1.30 |
8,156.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
601,098,600 |
12,942 |
|
|
Thỏa thuận |
46,904,708 |
1,226 |
|
|
Tổng |
648,003,308 |
14,168 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
50,050,700 |
CRC |
7.00% |
HNG |
-6.99% |
|
|
2 |
SHB |
31,590,700 |
DTA |
6.98% |
BTT |
-6.95% |
|
|
3 |
VND |
23,701,000 |
FTS |
6.97% |
SII |
-6.94% |
|
|
4 |
SSI |
22,492,300 |
DAT |
6.96% |
HAG |
-6.87% |
|
|
5 |
HNG |
22,180,000 |
SKG |
6.96% |
FDC |
-6.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,813,740 |
5.37% |
27,011,180 |
4.17% |
7,802,560 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
996 |
7.03% |
802 |
5.66% |
194 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,511,200 |
FPT |
324,939,885 |
STB |
81,095,530 |
|
2 |
SSI |
3,978,700 |
MWG |
184,324,330 |
CTG |
45,050,607 |
|
3 |
FPT |
3,827,420 |
HPG |
146,277,523 |
NLG |
28,145,187 |
|
4 |
MWG |
3,036,700 |
DGC |
111,010,931 |
DPM |
26,403,200 |
|
5 |
STB |
2,741,500 |
SSI |
84,350,050 |
GEX |
21,377,380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 731,854,815 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2022. |
2 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 23/08/2022. |
3 |
CPDR2205 |
CPDR2205 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 52,999 đồng/cq. |
4 |
CPOW2204 |
CPOW2204 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/07/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 13,979 đồng/cq. |
5 |
FTS |
FTS nhận quyết định niêm yết bổ sung 117,271,115 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 9,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2022. |
HOSE
|