Điểm tin giao dịch 29.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,206.33 |
-1.79 |
-0.15 |
15,034.55 |
|
|
|
VN30 |
1,232.00 |
-4.14 |
-0.33 |
6,298.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,639.99 |
-6.72 |
-0.41 |
5,941.09 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,477.02 |
-0.32 |
-0.02 |
2,035.60 |
|
|
|
VN100 |
1,191.79 |
-4.37 |
-0.37 |
12,239.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,208.17 |
-4.09 |
-0.34 |
14,275.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,957.74 |
-6.97 |
-0.35 |
15,226.27 |
|
|
|
VNCOND |
1,848.97 |
-19.21 |
-1.03 |
828.85 |
|
|
|
VNCONS |
839.92 |
-12.99 |
-1.52 |
1,829.57 |
|
|
|
VNENE |
503.95 |
-6.49 |
-1.27 |
149.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,291.27 |
5.97 |
0.46 |
4,731.44 |
|
|
|
VNHEAL |
1,696.19 |
-14.31 |
-0.84 |
40.51 |
|
|
|
VNIND |
820.36 |
-2.85 |
-0.35 |
2,213.24 |
|
|
|
VNIT |
2,666.62 |
-44.84 |
-1.65 |
213.04 |
|
|
|
VNMAT |
1,682.17 |
-4.06 |
-0.24 |
1,425.92 |
|
|
|
VNREAL |
1,443.92 |
-10.61 |
-0.73 |
2,434.67 |
|
|
|
VNUTI |
938.16 |
-3.09 |
-0.33 |
399.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,822.41 |
-7.78 |
-0.43 |
2,882.60 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,686.98 |
10.41 |
0.62 |
4,316.18 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,722.31 |
7.97 |
0.46 |
4,731.44 |
|
|
|
VNSI |
1,890.13 |
-11.74 |
-0.62 |
3,584.20 |
|
|
|
VNX50 |
2,000.27 |
-7.60 |
-0.38 |
9,752.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
537,058,300 |
12,916 |
|
|
Thỏa thuận |
53,259,326 |
2,119 |
|
|
Tổng |
590,317,626 |
15,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
26,439,400 |
CLW |
6.94% |
VDS |
-30.41% |
|
|
2 |
SSI |
20,992,200 |
KHG |
6.94% |
YBM |
-14.74% |
|
|
3 |
HPG |
20,687,600 |
HUB |
6.91% |
VPH |
-7.75% |
|
|
4 |
STB |
18,842,000 |
SGR |
6.88% |
DGC |
-6.98% |
|
|
5 |
HAG |
17,267,300 |
PTC |
6.84% |
ST8 |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,706,100 |
7.74% |
39,591,700 |
6.71% |
6,114,400 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,545 |
10.28% |
1,579 |
10.50% |
-34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
6,328,700 |
MSN |
443,759,646 |
STB |
87,796,530 |
|
2 |
STB |
5,356,800 |
NVL |
325,101,340 |
CTG |
48,401,607 |
|
3 |
HPG |
4,479,700 |
GAS |
248,858,720 |
NLG |
29,720,687 |
|
4 |
NVL |
4,119,900 |
VCB |
230,914,520 |
DPM |
26,332,500 |
|
5 |
MSN |
4,052,700 |
VNM |
159,216,499 |
GEX |
25,925,180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/08/2022. |
2 |
DBD |
DBD niêm yết và giao dịch bổ sung 17,271,115 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2022. |
3 |
VDS |
VDS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:35 (số lượng dự kiến: 36,786,632 cp); thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 10,510,466 cp); và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 52,552,332 cp), với giá 10,000 đ/cp; . |
4 |
KBC |
KBC niêm yết và giao dịch bổ sung 191,893,592 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
5 |
MIG |
MIG niêm yết và giao dịch bổ sung 21,450,000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2022. |
6 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,637,350 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
7 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 08/08/2022. |
8 |
KBC |
KBC niêm yết và giao dịch bổ sung 191,893,592 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
9 |
MIG |
MIG niêm yết và giao dịch bổ sung 21,450,000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2022. |
10 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,637,350 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 29/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
11 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 08/08/2022. |
12 |
HMC |
HMC nhận quyết định niêm yết bổ sung 6,299,999 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2022. |
HOSE
|