Điểm tin giao dịch 22.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,194.76 |
-3.71 |
-0.31 |
10,868.98 |
|
|
|
VN30 |
1,228.84 |
-6.41 |
-0.52 |
4,333.11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,629.91 |
-3.21 |
-0.20 |
4,294.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,463.42 |
-8.76 |
-0.60 |
1,376.60 |
|
|
|
VN100 |
1,187.53 |
-5.21 |
-0.44 |
8,627.59 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,203.31 |
-5.43 |
-0.45 |
10,004.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,950.16 |
-8.57 |
-0.44 |
11,138.17 |
|
|
|
VNCOND |
1,917.76 |
4.46 |
0.23 |
683.18 |
|
|
|
VNCONS |
846.27 |
2.55 |
0.30 |
965.24 |
|
|
|
VNENE |
512.32 |
-5.59 |
-1.08 |
159.33 |
|
|
|
VNFIN |
1,269.68 |
-3.52 |
-0.28 |
2,990.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,721.09 |
21.23 |
1.25 |
26.54 |
|
|
|
VNIND |
810.82 |
-2.29 |
-0.28 |
1,652.63 |
|
|
|
VNIT |
2,717.17 |
-4.28 |
-0.16 |
222.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,725.45 |
-30.35 |
-1.73 |
1,246.65 |
|
|
|
VNREAL |
1,428.63 |
-16.83 |
-1.16 |
1,753.04 |
|
|
|
VNUTI |
934.92 |
2.87 |
0.31 |
299.57 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,849.12 |
1.51 |
0.08 |
1,882.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,648.86 |
-7.24 |
-0.44 |
2,620.31 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,693.51 |
-4.69 |
-0.28 |
2,990.07 |
|
|
|
VNSI |
1,888.63 |
-18.37 |
-0.96 |
2,423.25 |
|
|
|
VNX50 |
1,993.53 |
-8.84 |
-0.44 |
6,916.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
448,428,100 |
9,786 |
|
|
Thỏa thuận |
29,519,532 |
1,083 |
|
|
Tổng |
477,947,632 |
10,869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
17,909,200 |
CLW |
6.97% |
LBM |
-48.66% |
|
|
2 |
HPG |
16,642,200 |
HOT |
6.93% |
CTF |
-6.86% |
|
|
3 |
VND |
15,427,200 |
TNT |
6.93% |
SII |
-6.78% |
|
|
4 |
SHB |
14,386,200 |
BCM |
6.91% |
CVT |
-6.57% |
|
|
5 |
HQC |
11,920,500 |
DAH |
6.89% |
TRC |
-6.51% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,861,731 |
6.46% |
27,664,476 |
5.79% |
3,197,255 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,061 |
9.77% |
685 |
6.30% |
377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
4,791,800 |
MWG |
312,446,582 |
STB |
82,342,530 |
|
2 |
STB |
2,327,400 |
MSN |
159,644,780 |
CTG |
46,499,407 |
|
3 |
HPG |
2,205,800 |
FPT |
155,134,600 |
NLG |
28,227,987 |
|
4 |
GEX |
2,128,900 |
GAS |
76,771,100 |
DPM |
27,150,500 |
|
5 |
SSI |
1,798,600 |
VCB |
74,091,630 |
GEX |
23,967,680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CEE |
CEE hủy niêm yết 41,500,000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết hủy tư cách công ty đại chúng), ngày hủy niêm yết: 22/07/2022, ngày GD cuối cùng: 21/07/2022. |
2 |
HBC |
HBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội cổ đông bất thường vào ngày 24/08/2022 tại REX Hotel, 141 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1. TPHCM. |
3 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 10,000,000 cp). |
4 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
5 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/08/2022. |
6 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 22/08/2022. |
7 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 và năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 3,216,714 cp). |
8 |
KBC |
KBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 191,893,592 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
9 |
SSB |
SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 321,098,268 cp (phát hành tăng vốn và trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
10 |
TN1 |
TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 8,637,350 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
13 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. |
HOSE
|