Điểm tin giao dịch 21.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,198.47 |
4.33 |
0.36 |
12,119.33 |
|
|
|
VN30 |
1,235.25 |
9.63 |
0.79 |
4,860.63 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,633.12 |
1.65 |
0.10 |
4,664.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,472.18 |
-7.99 |
-0.54 |
1,609.69 |
|
|
|
VN100 |
1,192.74 |
6.89 |
0.58 |
9,524.81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,208.74 |
5.91 |
0.49 |
11,134.49 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,958.73 |
8.03 |
0.41 |
12,226.90 |
|
|
|
VNCOND |
1,913.30 |
55.91 |
3.01 |
852.71 |
|
|
|
VNCONS |
843.72 |
6.20 |
0.74 |
1,298.20 |
|
|
|
VNENE |
517.91 |
-5.59 |
-1.07 |
144.03 |
|
|
|
VNFIN |
1,273.20 |
6.21 |
0.49 |
3,246.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,699.86 |
32.03 |
1.92 |
39.75 |
|
|
|
VNIND |
813.11 |
-1.77 |
-0.22 |
1,910.63 |
|
|
|
VNIT |
2,721.45 |
11.57 |
0.43 |
278.29 |
|
|
|
VNMAT |
1,755.80 |
16.91 |
0.97 |
1,381.27 |
|
|
|
VNREAL |
1,445.46 |
-0.90 |
-0.06 |
1,677.00 |
|
|
|
VNUTI |
932.05 |
-4.55 |
-0.49 |
300.37 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,847.61 |
17.04 |
0.93 |
2,127.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,656.10 |
10.12 |
0.61 |
2,889.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,698.20 |
8.28 |
0.49 |
3,246.98 |
|
|
|
VNSI |
1,907.00 |
4.64 |
0.24 |
2,589.81 |
|
|
|
VNX50 |
2,002.37 |
12.75 |
0.64 |
7,423.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
500,949,000 |
11,111 |
|
|
Thỏa thuận |
29,362,053 |
1,008 |
|
|
Tổng |
530,311,053 |
12,119 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
29,657,100 |
TNC |
6.97% |
OPC |
-55.67% |
|
|
2 |
HPG |
23,043,400 |
CLW |
6.89% |
HAX |
-14.16% |
|
|
3 |
STB |
17,945,400 |
ABR |
6.76% |
DIG |
-13.33% |
|
|
4 |
VND |
16,010,200 |
VRC |
6.73% |
BAF |
-6.92% |
|
|
5 |
SSI |
15,996,768 |
DPG |
6.66% |
CIG |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,518,400 |
7.07% |
25,557,120 |
4.82% |
11,961,280 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,144 |
9.44% |
756 |
6.24% |
388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
LPB |
3,934,700 |
MWG |
196,877,314 |
STB |
81,547,330 |
|
2 |
SSI |
3,252,500 |
FPT |
153,188,140 |
CTG |
46,115,907 |
|
3 |
MWG |
3,115,800 |
MSN |
130,704,130 |
NLG |
28,234,087 |
|
4 |
STB |
2,414,000 |
PNJ |
128,399,050 |
DPM |
27,149,600 |
|
5 |
HPG |
1,964,900 |
VCB |
77,756,430 |
GEX |
21,883,180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAX |
HAX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 08/08/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 7,427,547 cp). |
2 |
DIG |
DIG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:17 (số lượng dự kiến: 84,981,463 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 24,994,548 cp). |
3 |
FIT |
FIT niêm yết và giao dịch bổ sung 18,949,187 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 21/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2022. |
4 |
GEG |
GEG niêm yết và giao dịch bổ sung 18,221,376 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 21/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2022. |
5 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/08/2022. |
6 |
OPC |
OPC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 100:141 (số lượng dự kiến: 37,473,965 cp), thời gian chuyển nhượng quyền mua 15/08/2022. |
7 |
MIG |
MIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 21,450,000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2022. |
8 |
SMC |
SMC nhận quyết định niêm yết bổ sung 12,183,896 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2022. |
HOSE
|