Điểm tin giao dịch 19.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,178.33 |
1.84 |
0.16 |
11,262.03 |
|
|
|
VN30 |
1,211.70 |
-2.58 |
-0.21 |
4,011.39 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,603.28 |
4.24 |
0.27 |
4,818.08 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,442.87 |
-4.14 |
-0.29 |
1,323.10 |
|
|
|
VN100 |
1,170.45 |
-0.84 |
-0.07 |
8,829.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,186.04 |
-1.04 |
-0.09 |
10,152.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,923.09 |
-1.80 |
-0.09 |
11,491.96 |
|
|
|
VNCOND |
1,815.01 |
-32.83 |
-1.78 |
369.87 |
|
|
|
VNCONS |
830.33 |
7.77 |
0.94 |
1,024.46 |
|
|
|
VNENE |
518.08 |
13.10 |
2.59 |
198.58 |
|
|
|
VNFIN |
1,248.49 |
-5.19 |
-0.41 |
2,995.12 |
|
|
|
VNHEAL |
1,650.58 |
-14.93 |
-0.90 |
27.85 |
|
|
|
VNIND |
795.86 |
5.21 |
0.66 |
1,849.31 |
|
|
|
VNIT |
2,642.82 |
0.31 |
0.01 |
222.43 |
|
|
|
VNMAT |
1,724.46 |
-23.64 |
-1.35 |
1,197.82 |
|
|
|
VNREAL |
1,433.67 |
2.91 |
0.20 |
1,837.47 |
|
|
|
VNUTI |
930.10 |
25.48 |
2.82 |
426.00 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,795.19 |
-11.41 |
-0.63 |
1,422.89 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,623.86 |
-4.98 |
-0.31 |
2,591.46 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,665.24 |
-6.93 |
-0.41 |
2,995.12 |
|
|
|
VNSI |
1,881.26 |
-2.93 |
-0.16 |
2,469.33 |
|
|
|
VNX50 |
1,964.04 |
-2.42 |
-0.12 |
6,967.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
479,006,800 |
9,652 |
|
|
Thỏa thuận |
53,678,060 |
1,610 |
|
|
Tổng |
532,684,860 |
11,262 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
23,725,900 |
TMT |
6.99% |
HTL |
-6.94% |
|
|
2 |
VND |
22,450,900 |
PTC |
6.98% |
ABR |
-6.80% |
|
|
3 |
HNG |
22,119,700 |
JVC |
6.95% |
LGC |
-6.80% |
|
|
4 |
SHB |
21,903,370 |
SVC |
6.95% |
VCF |
-6.77% |
|
|
5 |
SSI |
20,202,100 |
NT2 |
6.93% |
VAF |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
23,836,500 |
4.47% |
35,127,540 |
6.59% |
-11,291,040 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
732 |
6.50% |
1,023 |
9.08% |
-291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,201,500 |
FPT |
201,833,804 |
STB |
82,566,430 |
|
2 |
FPT |
2,411,600 |
REE |
132,291,850 |
CTG |
44,293,507 |
|
3 |
STB |
2,402,700 |
VNM |
101,952,200 |
NLG |
28,055,887 |
|
4 |
DPM |
2,012,900 |
DPM |
101,919,680 |
DPM |
26,458,000 |
|
5 |
SSI |
1,805,500 |
MWG |
99,466,160 |
GEX |
21,139,380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/08/2022. |
2 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 63%, ngày thanh toán: 18/08/2022. |
3 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/07/2022. |
4 |
CKDH2203 |
CKDH2203 (chứng quyền KDH.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 7,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/07/2022, ngày GD cuối cùng: 14/07/2022. |
5 |
CTPB2202 |
CTPB2202 (chứng quyền TPB.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 3,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/07/2022, ngày GD cuối cùng: 14/07/2022. |
6 |
CVPB2202 |
CVPB2202 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 8,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/07/2022, ngày GD cuối cùng: 14/07/2022. |
7 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 182,830,658 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. |
8 |
ILB |
ILB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/08/2022. |
9 |
VIX |
VIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 05/08/2022. |
10 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 08/2022. |
11 |
HPG |
HPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 1,341,862,994 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2022. |
12 |
CHDB2208 |
CHDB2208 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 23,999 đồng/cq. |
13 |
CHPG2215 |
CHPG2215 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 22,999 đồng/cq. |
14 |
CKDH2209 |
CKDH2209 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,2690:1, với giá: 36,344 đồng/cq. |
15 |
CSTB2215 |
CSTB2215 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 1,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 22,222 đồng/cq. |
16 |
CTPB2203 |
CTPB2203 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 22,999 đồng/cq. |
17 |
CTPB2204 |
CTPB2204 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 23,888 đồng/cq. |
18 |
CVHM2211 |
CVHM2211 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 64,999 đồng/cq. |
19 |
CVJC2204 |
CVJC2204 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 133,979 đồng/cq. |
20 |
CVNM2207 |
CVNM2207 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.15 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 15,4747:1, với giá: 68,668 đồng/cq. |
21 |
CVRE2211 |
CVRE2211 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/07/2022 với số lượng 10,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 28,888 đồng/cq. |
22 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2022. |
23 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2022. |
HOSE
|