Điểm tin giao dịch 18.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,176.49 |
-2.76 |
-0.23 |
11,233.75 |
|
|
|
VN30 |
1,214.28 |
-5.86 |
-0.48 |
3,615.59 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,599.04 |
3.06 |
0.19 |
5,214.56 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,447.01 |
8.20 |
0.57 |
1,441.68 |
|
|
|
VN100 |
1,171.29 |
-3.53 |
-0.30 |
8,830.14 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,187.08 |
-2.77 |
-0.23 |
10,271.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,924.89 |
-4.44 |
-0.23 |
11,486.94 |
|
|
|
VNCOND |
1,847.84 |
-6.98 |
-0.38 |
439.76 |
|
|
|
VNCONS |
822.56 |
4.38 |
0.54 |
985.13 |
|
|
|
VNENE |
504.98 |
6.86 |
1.38 |
107.13 |
|
|
|
VNFIN |
1,253.68 |
-0.38 |
-0.03 |
3,176.93 |
|
|
|
VNHEAL |
1,665.51 |
0.05 |
0.00 |
15.03 |
|
|
|
VNIND |
790.65 |
0.67 |
0.08 |
2,255.69 |
|
|
|
VNIT |
2,642.51 |
30.47 |
1.17 |
147.77 |
|
|
|
VNMAT |
1,748.10 |
-27.53 |
-1.55 |
1,311.38 |
|
|
|
VNREAL |
1,430.76 |
-15.74 |
-1.09 |
1,594.56 |
|
|
|
VNUTI |
904.62 |
2.47 |
0.27 |
234.37 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,806.60 |
3.60 |
0.20 |
1,715.95 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,628.84 |
-5.25 |
-0.32 |
2,746.92 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,672.17 |
-0.49 |
-0.03 |
3,176.93 |
|
|
|
VNSI |
1,884.19 |
-5.23 |
-0.28 |
2,473.54 |
|
|
|
VNX50 |
1,966.46 |
-7.71 |
-0.39 |
6,715.73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
480,514,500 |
10,080 |
|
|
Thỏa thuận |
43,213,815 |
1,154 |
|
|
Tổng |
523,728,315 |
11,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
21,942,400 |
PTC |
6.97% |
CLW |
-6.98% |
|
|
2 |
HPG |
20,172,000 |
HNG |
6.92% |
UIC |
-6.95% |
|
|
3 |
VND |
19,723,900 |
ST8 |
6.91% |
DTT |
-6.93% |
|
|
4 |
HNG |
18,394,400 |
VCF |
6.89% |
LEC |
-6.87% |
|
|
5 |
SSI |
18,121,400 |
HVX |
6.87% |
LCM |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
25,546,460 |
4.88% |
33,474,960 |
6.39% |
-7,928,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
714 |
6.35% |
830 |
7.39% |
-117 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
3,324,400 |
REE |
231,355,968 |
STB |
83,554,330 |
|
2 |
REE |
2,869,520 |
VHM |
135,836,540 |
CTG |
44,360,907 |
|
3 |
HPG |
2,706,700 |
DPM |
106,547,560 |
NLG |
27,927,287 |
|
4 |
VHM |
2,291,900 |
MSN |
92,866,210 |
DPM |
26,389,300 |
|
5 |
DPM |
2,093,100 |
MWG |
77,343,410 |
GEX |
21,543,880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GEX |
GEX niêm yết và giao dịch bổ sung 5,403,785 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 18/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2021. |
2 |
CPOW2201 |
CPOW2201 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2022, ngày GD cuối cùng: 13/07/2022. |
3 |
CVPB2203 |
CVPB2203 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 1,450,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2022, ngày GD cuối cùng: 13/07/2022. |
4 |
HDC |
HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 21,616,029 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. |
5 |
ACB |
ACB niêm yết và giao dịch bổ sung 675,366,031 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2022. |
6 |
ABT |
ABT nhận quyết định niêm yết bổ sung 280,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
7 |
CMSN2209 |
CMSN2209 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2022 với số lượng 4,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 19,8539:1, với giá: 111,413 đồng/cq. |
8 |
CNVL2208 |
CNVL2208 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 79,999 đồng/cq. |
9 |
DC4 |
DC4 nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,499,723 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
10 |
TIP |
TIP thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 39,004,714 cp chào bán cho cổ đông hiện hữu). |
11 |
AAA |
AAA thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 55,840,000 cp chào bán ra công chúng). |
12 |
ABT |
ABT nhận quyết định niêm yết bổ sung 280,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
13 |
DC4 |
DC4 nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,499,723 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
14 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
16 |
SSB |
SSB thông báo thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 321,098,268 cp phát hành trả cổ tức và tăng vốn). |
HOSE
|