Điểm tin giao dịch 15.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,179.25 |
-2.92 |
-0.25 |
13,116.39 |
|
|
|
VN30 |
1,220.14 |
-1.80 |
-0.15 |
5,143.61 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,595.98 |
-1.04 |
-0.07 |
5,335.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,438.81 |
-2.75 |
-0.19 |
1,652.00 |
|
|
|
VN100 |
1,174.82 |
-1.44 |
-0.12 |
10,479.42 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,189.85 |
-1.52 |
-0.13 |
12,131.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,929.33 |
-2.28 |
-0.12 |
13,459.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,854.82 |
-29.37 |
-1.56 |
525.15 |
|
|
|
VNCONS |
818.18 |
-6.66 |
-0.81 |
938.03 |
|
|
|
VNENE |
498.12 |
-4.22 |
-0.84 |
142.88 |
|
|
|
VNFIN |
1,254.06 |
-2.31 |
-0.18 |
3,655.22 |
|
|
|
VNHEAL |
1,665.46 |
-0.12 |
-0.01 |
49.73 |
|
|
|
VNIND |
789.98 |
-2.30 |
-0.29 |
2,168.71 |
|
|
|
VNIT |
2,612.04 |
-20.98 |
-0.80 |
179.97 |
|
|
|
VNMAT |
1,775.63 |
47.83 |
2.77 |
2,237.15 |
|
|
|
VNREAL |
1,446.50 |
0.03 |
0.00 |
1,865.98 |
|
|
|
VNUTI |
902.15 |
-1.14 |
-0.13 |
365.28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,803.00 |
-10.95 |
-0.60 |
2,172.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,634.09 |
-4.57 |
-0.28 |
3,277.21 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,672.66 |
-3.10 |
-0.18 |
3,655.22 |
|
|
|
VNSI |
1,889.42 |
-11.00 |
-0.58 |
3,201.14 |
|
|
|
VNX50 |
1,974.17 |
-4.19 |
-0.21 |
8,185.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
543,854,200 |
11,379 |
|
|
Thỏa thuận |
60,159,932 |
1,737 |
|
|
Tổng |
604,014,132 |
13,116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
48,006,900 |
CRE |
6.99% |
SVC |
-7.50% |
|
|
2 |
VND |
22,697,400 |
TNC |
6.99% |
LCM |
-6.86% |
|
|
3 |
MBB |
18,305,100 |
CTF |
6.96% |
DTT |
-6.80% |
|
|
4 |
STB |
18,014,600 |
VSH |
6.92% |
CTD |
-4.99% |
|
|
5 |
HNG |
16,940,200 |
AAT |
6.92% |
HRC |
-4.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,866,740 |
5.11% |
46,045,630 |
7.62% |
-15,178,890 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
746 |
5.69% |
1,241 |
9.46% |
-495 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,574,200 |
HPG |
219,583,425 |
STB |
84,581,130 |
|
2 |
VND |
3,405,500 |
MWG |
146,140,190 |
CTG |
44,265,807 |
|
3 |
STB |
2,817,300 |
MSN |
112,624,222 |
NLG |
27,851,287 |
|
4 |
SSI |
2,625,800 |
FPT |
100,221,329 |
DPM |
25,702,400 |
|
5 |
MWG |
2,353,200 |
UIC |
68,817,060 |
GEX |
21,979,680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTB |
PTB niêm yết và giao dịch bổ sung 19,438,962 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 15/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
2 |
THG |
THG niêm yết và giao dịch bổ sung 3,992,587 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 15/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
3 |
THG |
THG niêm yết và giao dịch bổ sung 3,992,587 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 15/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
4 |
FIR |
FIR niêm yết và giao dịch bổ sung 17,428,129 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn) tại HOSE ngày 15/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. |
5 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4.5%, ngày thanh toán: 17/08/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2022. |
HOSE
|