Điểm tin giao dịch 08.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,171.31 |
4.83 |
0.41 |
10,423.99 |
|
|
|
VN30 |
1,231.54 |
2.31 |
0.19 |
4,000.74 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,555.90 |
26.44 |
1.73 |
4,561.72 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,388.95 |
32.53 |
2.40 |
1,283.09 |
|
|
|
VN100 |
1,174.34 |
7.12 |
0.61 |
8,562.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,186.16 |
8.75 |
0.74 |
9,845.54 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,918.83 |
16.33 |
0.86 |
10,738.87 |
|
|
|
VNCOND |
1,925.89 |
23.59 |
1.24 |
368.43 |
|
|
|
VNCONS |
825.50 |
5.37 |
0.65 |
859.12 |
|
|
|
VNENE |
482.25 |
10.47 |
2.22 |
79.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,252.89 |
-1.81 |
-0.14 |
3,289.08 |
|
|
|
VNHEAL |
1,636.81 |
21.22 |
1.31 |
43.76 |
|
|
|
VNIND |
767.38 |
15.54 |
2.07 |
2,026.99 |
|
|
|
VNIT |
2,662.15 |
17.35 |
0.66 |
186.23 |
|
|
|
VNMAT |
1,713.55 |
55.83 |
3.37 |
1,192.51 |
|
|
|
VNREAL |
1,439.41 |
11.10 |
0.78 |
1,571.77 |
|
|
|
VNUTI |
890.08 |
8.95 |
1.02 |
224.03 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,829.90 |
6.31 |
0.35 |
1,534.66 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,627.19 |
0.05 |
0.00 |
2,978.41 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,671.11 |
-2.42 |
-0.14 |
3,289.08 |
|
|
|
VNSI |
1,892.49 |
5.41 |
0.29 |
2,439.68 |
|
|
|
VNX50 |
1,976.58 |
9.91 |
0.50 |
6,846.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
437,189,300 |
9,349 |
|
|
Thỏa thuận |
39,182,568 |
1,075 |
|
|
Tổng |
476,371,868 |
10,424 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
30,335,700 |
SCR |
6.99% |
TNC |
-6.99% |
|
|
2 |
VND |
23,575,000 |
PTC |
6.98% |
HOT |
-6.84% |
|
|
3 |
HPG |
19,504,900 |
TTF |
6.98% |
TDP |
-6.79% |
|
|
4 |
STB |
19,429,700 |
VCG |
6.98% |
SMA |
-6.13% |
|
|
5 |
DXG |
18,235,300 |
HDC |
6.98% |
VTB |
-5.15% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,132,600 |
5.91% |
47,482,400 |
9.97% |
-19,349,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
840 |
8.06% |
1,240 |
11.90% |
-400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
6,337,300 |
FPT |
174,496,407 |
STB |
81,167,830 |
|
2 |
DXG |
5,408,100 |
MWG |
160,911,160 |
CTG |
43,071,007 |
|
3 |
HPG |
4,778,200 |
SSI |
127,984,565 |
DPM |
28,283,000 |
|
4 |
VND |
4,427,300 |
DXG |
114,488,970 |
NLG |
27,288,287 |
|
5 |
STB |
2,882,300 |
HPG |
107,083,075 |
GEX |
22,005,680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/08/2022 tại khách sạn New World SaiGon. |
2 |
VPG |
VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 7,290,408 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 08/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2022. |
3 |
DGC |
DGC niêm yết và giao dịch bổ sung 200,161,517 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 08/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/06/2022. |
4 |
DXS |
DXS niêm yết và giao dịch bổ sung 53,728,905 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 08/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2022. |
5 |
CFPT2204 |
CFPT2204 (chứng quyền CFPT01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8,2545:1, với giá: 87,498 đồng/cq. |
6 |
CHDB2207 |
CHDB2207 (chứng quyền CHDB01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24,500 đồng/cq. |
7 |
CKDH2208 |
CKDH2208 (chứng quyền CKDH01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,5431:1, với giá: 35,891 đồng/cq. |
8 |
CMSN2208 |
CMSN2208 (chứng quyền CMSN01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2022 với số lượng 3,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 14,8904:1, với giá: 104,233 đồng/cq. |
9 |
CVRE2210 |
CVRE2210 (chứng quyền CVRE01MBS22CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/07/2022 với số lượng 5,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28,800 đồng/cq. |
10 |
VIB |
VIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 554,529,952 cp (phát hành tăng vốn + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2022. |
11 |
CHDB2201 |
CHDB2201 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 8,000,000 cq. |
12 |
CHPG2201 |
CHPG2201 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.15) niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 18,000,000 cq. |
13 |
CHPG2202 |
CHPG2202 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.16) niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 18,000,000 cq. |
14 |
CMSN2201 |
CMSN2201 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.13) niêm yết và giao dịch bổ sung 6,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 11,000,000 cq. |
15 |
CNVL2201 |
CNVL2201 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 6,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 11,000,000 cq. |
16 |
CSTB2201 |
CSTB2201 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.14) niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 18,000,000 cq. |
17 |
CVHM2201 |
CVHM2201 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.10) niêm yết và giao dịch bổ sung 10,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 18,000,000 cq. |
18 |
CVNM2201 |
CVNM2201 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.12) niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 cq (tăng) tại HOSE ngày 08/07/2022, khối lượng sau thay đổi: 8,000,000 cq. |
19 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2022. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2022. |
HOSE
|