Điểm tin giao dịch 07.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,166.48 |
16.87 |
1.47 |
9,061.63 |
|
|
|
VN30 |
1,229.23 |
17.29 |
1.43 |
3,892.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,529.46 |
16.38 |
1.08 |
3,436.59 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,356.42 |
6.10 |
0.45 |
1,104.41 |
|
|
|
VN100 |
1,167.22 |
15.53 |
1.35 |
7,329.50 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,177.41 |
14.89 |
1.28 |
8,433.91 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,902.50 |
23.03 |
1.23 |
9,051.71 |
|
|
|
VNCOND |
1,902.30 |
19.59 |
1.04 |
375.32 |
|
|
|
VNCONS |
820.13 |
23.85 |
3.00 |
819.30 |
|
|
|
VNENE |
471.78 |
-3.25 |
-0.68 |
135.54 |
|
|
|
VNFIN |
1,254.70 |
8.79 |
0.71 |
2,795.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,615.59 |
-21.54 |
-1.32 |
17.29 |
|
|
|
VNIND |
751.84 |
10.20 |
1.38 |
1,324.17 |
|
|
|
VNIT |
2,644.80 |
-4.37 |
-0.16 |
240.84 |
|
|
|
VNMAT |
1,657.72 |
17.09 |
1.04 |
908.01 |
|
|
|
VNREAL |
1,428.31 |
30.84 |
2.21 |
1,546.81 |
|
|
|
VNUTI |
881.13 |
0.55 |
0.06 |
267.31 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,823.59 |
19.53 |
1.08 |
1,661.56 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,627.14 |
10.34 |
0.64 |
2,515.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,673.53 |
11.73 |
0.71 |
2,795.63 |
|
|
|
VNSI |
1,887.08 |
29.56 |
1.59 |
2,479.81 |
|
|
|
VNX50 |
1,966.67 |
27.72 |
1.43 |
5,656.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
362,816,600 |
7,760 |
|
|
Thỏa thuận |
48,974,470 |
1,302 |
|
|
Tổng |
411,791,070 |
9,062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
21,112,600 |
MIG |
6.98% |
TNC |
-10.30% |
|
|
2 |
STB |
16,995,900 |
DGC |
6.96% |
ACL |
-6.97% |
|
|
3 |
HAG |
15,361,300 |
CIG |
6.91% |
TMT |
-6.97% |
|
|
4 |
HPG |
13,328,000 |
TTF |
6.90% |
LBM |
-6.92% |
|
|
5 |
POW |
9,939,600 |
CTD |
6.87% |
TGG |
-6.81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,565,000 |
8.39% |
22,850,600 |
5.55% |
11,714,400 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,118 |
12.33% |
627 |
6.92% |
491 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
3,269,400 |
FPT |
188,547,000 |
STB |
80,871,130 |
|
2 |
VRE |
2,262,200 |
VNM |
129,772,360 |
CTG |
43,070,807 |
|
3 |
FPT |
2,218,200 |
VHM |
107,166,264 |
DPM |
28,519,500 |
|
4 |
STB |
2,177,700 |
BID |
71,975,220 |
NLG |
27,188,187 |
|
5 |
BID |
2,014,000 |
PNJ |
63,453,488 |
DXG |
23,998,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/08/2022. |
2 |
CFPT2108 |
CFPT2108 (chứng quyền FPT/BSC/C/9M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 1,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/07/2022, ngày GD cuối cùng: 04/07/2022. |
3 |
CHPG2116 |
CHPG2116 (chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/CASH/2021-01) hủy niêm yết 2,500,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/07/2022, ngày GD cuối cùng: 04/07/2022. |
4 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 1.5%, ngày thanh toán: 26/07/2022. |
5 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bổ sung ngành nghề kinh doanh, sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 21/07/2022 đến 01/08/2022. |
6 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/07/2022. |
7 |
TCM |
TCM niêm yết và giao dịch bổ sung 10,686,319 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 07/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/06/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2022. |
HOSE
|