Điểm tin giao dịch 06.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,149.61 |
-31.68 |
-2.68 |
12,568.86 |
|
|
|
VN30 |
1,211.94 |
-30.11 |
-2.42 |
5,315.96 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,513.08 |
-42.60 |
-2.74 |
4,778.83 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,350.32 |
-38.92 |
-2.80 |
1,252.47 |
|
|
|
VN100 |
1,151.69 |
-29.93 |
-2.53 |
10,094.79 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,162.52 |
-30.46 |
-2.55 |
11,347.26 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,879.47 |
-48.95 |
-2.54 |
12,274.20 |
|
|
|
VNCOND |
1,882.71 |
-64.77 |
-3.33 |
571.68 |
|
|
|
VNCONS |
796.28 |
-23.01 |
-2.81 |
1,295.63 |
|
|
|
VNENE |
475.03 |
-29.29 |
-5.81 |
230.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,245.91 |
-25.10 |
-1.97 |
3,807.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,637.13 |
-13.90 |
-0.84 |
20.60 |
|
|
|
VNIND |
741.64 |
-19.84 |
-2.61 |
1,605.98 |
|
|
|
VNIT |
2,649.17 |
-67.60 |
-2.49 |
374.68 |
|
|
|
VNMAT |
1,640.63 |
-40.50 |
-2.41 |
1,298.49 |
|
|
|
VNREAL |
1,397.47 |
-45.94 |
-3.18 |
1,633.22 |
|
|
|
VNUTI |
880.58 |
-28.95 |
-3.18 |
503.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,804.06 |
-56.70 |
-3.05 |
2,415.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,616.80 |
-35.37 |
-2.14 |
3,461.54 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,661.80 |
-33.48 |
-1.97 |
3,807.66 |
|
|
|
VNSI |
1,857.52 |
-53.66 |
-2.81 |
2,855.89 |
|
|
|
VNX50 |
1,938.95 |
-50.30 |
-2.53 |
7,929.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
511,773,800 |
11,093 |
|
|
Thỏa thuận |
44,688,928 |
1,476 |
|
|
Tổng |
556,462,728 |
12,569 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
29,433,800 |
DBC |
6.83% |
HDG |
-18.82% |
|
|
2 |
HAG |
29,138,500 |
SVI |
6.82% |
SMA |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
18,233,600 |
VSI |
6.62% |
FRT |
-7.00% |
|
|
4 |
STB |
17,725,300 |
MDG |
6.48% |
DPG |
-7.00% |
|
|
5 |
HNG |
16,601,300 |
SFG |
5.15% |
GAS |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,822,000 |
6.62% |
58,526,816 |
10.52% |
-21,704,816 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,182 |
9.40% |
1,931 |
15.36% |
-749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
9,649,200 |
FPT |
278,735,700 |
STB |
79,753,030 |
|
2 |
HPG |
4,886,100 |
MBB |
262,452,960 |
CTG |
41,773,707 |
|
3 |
FPT |
3,227,900 |
MSN |
249,949,100 |
DPM |
28,753,300 |
|
4 |
STB |
3,207,100 |
VHM |
155,260,099 |
NLG |
26,562,187 |
|
5 |
HDB |
2,953,500 |
PNJ |
125,084,766 |
DXG |
24,070,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCD |
TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020 và ESOP) tại HOSE ngày 06/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2021. |
2 |
VNM |
VNM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2021 (9,5%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2022 (15%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 24.5%, ngày thanh toán: 19/08/2022. |
3 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT, điều chỉnh nội dung trả cổ tức, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 3 năm 2022. |
4 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/07/2022. |
5 |
HDG |
HDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 40,767,763 cp). |
6 |
NHH |
NHH niêm yết và giao dịch bổ sung 30,353,584 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 06/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2022. |
7 |
ACB |
ACB nhận quyết định niêm yết bổ sung 675,487,019 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2022. |
8 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2022. |
10 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2022. |
HOSE
|