Điểm tin giao dịch 05.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,181.29 |
-14.24 |
-1.19 |
13,806.65 |
|
|
|
VN30 |
1,242.05 |
-6.32 |
-0.51 |
5,685.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,555.68 |
-32.69 |
-2.06 |
5,480.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,389.24 |
-36.62 |
-2.57 |
1,636.81 |
|
|
|
VN100 |
1,181.62 |
-11.23 |
-0.94 |
11,166.62 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,192.98 |
-12.85 |
-1.07 |
12,803.43 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,928.42 |
-20.85 |
-1.07 |
13,799.67 |
|
|
|
VNCOND |
1,947.48 |
-74.99 |
-3.71 |
758.85 |
|
|
|
VNCONS |
819.29 |
-35.40 |
-4.14 |
1,425.24 |
|
|
|
VNENE |
504.32 |
-9.59 |
-1.87 |
147.45 |
|
|
|
VNFIN |
1,271.01 |
13.63 |
1.08 |
4,736.30 |
|
|
|
VNHEAL |
1,651.03 |
17.75 |
1.09 |
31.57 |
|
|
|
VNIND |
761.48 |
-26.35 |
-3.34 |
1,972.50 |
|
|
|
VNIT |
2,716.77 |
-50.62 |
-1.83 |
262.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,681.13 |
-23.79 |
-1.40 |
1,362.98 |
|
|
|
VNREAL |
1,443.41 |
-13.86 |
-0.95 |
1,341.15 |
|
|
|
VNUTI |
909.53 |
-39.90 |
-4.20 |
759.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,860.76 |
-32.45 |
-1.71 |
3,163.46 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,652.17 |
25.73 |
1.58 |
4,386.63 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,695.28 |
18.18 |
1.08 |
4,736.30 |
|
|
|
VNSI |
1,911.18 |
-16.65 |
-0.86 |
3,199.06 |
|
|
|
VNX50 |
1,989.25 |
-13.89 |
-0.69 |
8,156.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
559,493,000 |
12,379 |
|
|
Thỏa thuận |
52,509,709 |
1,427 |
|
|
Tổng |
612,002,709 |
13,807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
30,049,300 |
TNC |
6.89% |
DCM |
-11.25% |
|
|
2 |
VND |
24,719,200 |
ROS |
6.86% |
VID |
-10.58% |
|
|
3 |
MBB |
23,747,500 |
LCM |
6.80% |
LAF |
-7.00% |
|
|
4 |
FLC |
23,504,900 |
TDP |
6.74% |
HAH |
-7.00% |
|
|
5 |
POW |
21,074,400 |
PTC |
6.62% |
VHC |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,769,200 |
5.68% |
39,541,659 |
6.46% |
-4,772,459 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
962 |
6.97% |
1,230 |
8.91% |
-268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,922,700 |
MBB |
313,559,255 |
STB |
80,232,930 |
|
2 |
HPG |
2,908,800 |
MWG |
178,220,050 |
CTG |
43,219,607 |
|
3 |
MWG |
2,689,000 |
FPT |
134,390,890 |
DPM |
28,654,700 |
|
4 |
STB |
2,560,500 |
GAS |
129,874,910 |
NLG |
26,583,687 |
|
5 |
VHM |
2,063,600 |
VHM |
125,159,680 |
DXG |
25,087,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 1,037,100 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 05/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2021. |
2 |
PSH |
PSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7.5%, ngày thanh toán: 05/08/2022. |
3 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 5,326,618 cp). |
4 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 26/07/2022. |
5 |
TSC |
TSC niêm yết và giao dịch bổ sung 40,762,002 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 05/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2022. |
6 |
FRT |
FRT nhận quyết định niêm yết bổ sung 39,490,743 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
7 |
THG |
THG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3,992,587 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. |
HOSE
|