Điểm tin giao dịch 04.07.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-07-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,195.53 |
-3.37 |
-0.28 |
10,086.82 |
|
|
|
VN30 |
1,248.37 |
-3.87 |
-0.31 |
4,039.29 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,588.37 |
6.43 |
0.41 |
4,136.15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,425.86 |
1.20 |
0.08 |
1,181.57 |
|
|
|
VN100 |
1,192.85 |
-1.31 |
-0.11 |
8,175.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,205.83 |
-1.15 |
-0.10 |
9,357.01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,949.27 |
-0.13 |
-0.01 |
10,204.30 |
|
|
|
VNCOND |
2,022.47 |
-65.09 |
-3.12 |
727.06 |
|
|
|
VNCONS |
854.69 |
-5.49 |
-0.64 |
1,179.95 |
|
|
|
VNENE |
513.91 |
2.44 |
0.48 |
99.97 |
|
|
|
VNFIN |
1,257.38 |
13.90 |
1.12 |
3,438.60 |
|
|
|
VNHEAL |
1,633.28 |
0.58 |
0.04 |
20.01 |
|
|
|
VNIND |
787.83 |
-1.24 |
-0.16 |
1,499.26 |
|
|
|
VNIT |
2,767.39 |
-46.27 |
-1.64 |
135.22 |
|
|
|
VNMAT |
1,704.92 |
-16.75 |
-0.97 |
882.09 |
|
|
|
VNREAL |
1,457.27 |
-2.96 |
-0.20 |
1,082.45 |
|
|
|
VNUTI |
949.43 |
-18.20 |
-1.88 |
287.12 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,893.21 |
-22.04 |
-1.15 |
2,008.94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,626.44 |
18.73 |
1.17 |
3,103.83 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,677.10 |
18.55 |
1.12 |
3,438.60 |
|
|
|
VNSI |
1,927.83 |
2.61 |
0.14 |
2,363.30 |
|
|
|
VNX50 |
2,003.14 |
-0.42 |
-0.02 |
6,508.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
403,314,600 |
8,923 |
|
|
Thỏa thuận |
39,504,359 |
1,164 |
|
|
Tổng |
442,818,959 |
10,087 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
27,651,500 |
ROS |
6.99% |
SVT |
-22.01% |
|
|
2 |
HAG |
23,607,600 |
TNC |
6.97% |
KDH |
-7.85% |
|
|
3 |
STB |
22,132,700 |
PTC |
6.97% |
ANV |
-6.98% |
|
|
4 |
SSI |
19,912,000 |
HAG |
6.97% |
CEE |
-6.95% |
|
|
5 |
ITA |
16,219,400 |
HCM |
6.94% |
HDG |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
21,467,800 |
4.85% |
24,363,300 |
5.50% |
-2,895,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
762 |
7.56% |
891 |
8.84% |
-129 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,323,600 |
PNJ |
258,090,450 |
STB |
79,305,230 |
|
2 |
MWG |
3,087,900 |
MWG |
211,296,110 |
CTG |
42,530,107 |
|
3 |
PNJ |
2,060,000 |
VNM |
106,696,550 |
DPM |
28,838,700 |
|
4 |
HPG |
1,952,200 |
VHM |
105,364,650 |
NLG |
26,599,787 |
|
5 |
VHM |
1,714,000 |
NVL |
100,723,410 |
DXG |
25,596,600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2117 |
CHPG2117 (chứng quyền HPG/8M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 22,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/07/2022, ngày GD cuối cùng: 29/06/2022. |
2 |
CTCB2112 |
CTCB2112 (chứng quyền TCB/8M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 23,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/07/2022, ngày GD cuối cùng: 29/06/2022. |
3 |
CACB2102 |
CACB2102 (chứng quyền ACB/8M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/07/2022, ngày GD cuối cùng: 29/06/2022. |
4 |
CVHM2113 |
CVHM2113 (chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/CASH-12) hủy niêm yết 15,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 04/07/2022, ngày GD cuối cùng: 29/06/2022. |
5 |
SVT |
SVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 3,473,872 cp). |
6 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 13/07/2022. |
7 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 03/10/2022. |
8 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 64,293,706 cp). |
9 |
SAV |
SAV niêm yết và giao dịch bổ sung 2,343,208 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 04/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2022. |
10 |
DXS |
DXS nhận quyết định niêm yết bổ sung 53,728,905 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2022. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2022. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2022. |
HOSE
|