Điểm tin giao dịch 29.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,218.09 |
-0.01 |
0.00 |
11,839.96 |
|
|
|
VN30 |
1,273.40 |
-0.01 |
0.00 |
4,543.02 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,609.07 |
1.78 |
0.11 |
5,151.11 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,450.92 |
-2.48 |
-0.17 |
1,281.97 |
|
|
|
VN100 |
1,214.42 |
0.30 |
0.02 |
9,694.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,227.60 |
0.12 |
0.01 |
10,976.09 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,983.52 |
-0.29 |
-0.01 |
11,974.33 |
|
|
|
VNCOND |
2,143.79 |
-0.82 |
-0.04 |
760.85 |
|
|
|
VNCONS |
877.24 |
7.30 |
0.84 |
1,152.04 |
|
|
|
VNENE |
525.46 |
-3.60 |
-0.68 |
177.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,258.07 |
-1.42 |
-0.11 |
3,132.35 |
|
|
|
VNHEAL |
1,625.94 |
-5.73 |
-0.35 |
52.44 |
|
|
|
VNIND |
811.98 |
-1.42 |
-0.17 |
2,080.85 |
|
|
|
VNIT |
2,870.51 |
-0.23 |
-0.01 |
328.19 |
|
|
|
VNMAT |
1,751.24 |
15.98 |
0.92 |
1,423.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,483.64 |
-6.42 |
-0.43 |
1,464.58 |
|
|
|
VNUTI |
982.45 |
4.41 |
0.45 |
399.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,950.87 |
-1.23 |
-0.06 |
2,216.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,634.13 |
1.08 |
0.07 |
2,862.13 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,678.02 |
-1.89 |
-0.11 |
3,132.35 |
|
|
|
VNSI |
1,943.78 |
8.44 |
0.44 |
2,871.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,039.32 |
2.54 |
0.12 |
7,325.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
519,299,900 |
10,419 |
|
|
Thỏa thuận |
41,288,915 |
1,421 |
|
|
Tổng |
560,588,815 |
11,840 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
42,394,300 |
CEE |
7.00% |
BBC |
-6.96% |
|
|
2 |
FLC |
32,748,000 |
FLC |
6.99% |
PTC |
-6.90% |
|
|
3 |
VND |
31,059,540 |
HAH |
6.96% |
DRL |
-6.72% |
|
|
4 |
HPG |
22,114,300 |
BFC |
6.94% |
SMA |
-6.46% |
|
|
5 |
ROS |
15,127,800 |
TNC |
6.94% |
HCD |
-5.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,997,108 |
6.60% |
40,114,548 |
7.16% |
-3,117,440 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,490 |
12.58% |
1,523 |
12.86% |
-33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,787,200 |
FPT |
302,802,608 |
STB |
74,796,330 |
|
2 |
DCM |
3,622,400 |
PNJ |
299,337,260 |
CTG |
42,210,607 |
|
3 |
MWG |
3,472,200 |
MWG |
252,462,180 |
DPM |
29,100,700 |
|
4 |
STB |
3,348,700 |
HPG |
175,565,510 |
DXG |
27,066,500 |
|
5 |
FPT |
3,280,000 |
VCB |
160,881,060 |
NLG |
25,567,185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPS |
VPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/07/2022. |
2 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 07/2022. |
3 |
VSC |
VSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 11,024,559 cp). |
4 |
CMSN2207 |
CMSN2207 (chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/CASH/2022/01 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/06/2022 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 129,000 đồng/cq. |
5 |
CMWG2206 |
CMWG2206 (chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/CASH/2022/01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/06/2022 với số lượng 1,800,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9711:1, với giá: 88,060 đồng/cq. |
6 |
CNVL2207 |
CNVL2207 (chứng quyền NVL/BSC/C/7M/EU/CASH/2022/01 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/06/2022 với số lượng 1,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 84,000 đồng/cq. |
7 |
CPNJ2204 |
CPNJ2204 (chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/CASH/2022/01 - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/06/2022 với số lượng 2,500,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,9483:1, với giá: 142,260 đồng/cq. |
8 |
CSTB2214 |
CSTB2214 (chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/CASH/2022/01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/06/2022 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23,000 đồng/cq. |
9 |
NHH |
NHH nhận quyết định niêm yết bổ sung 36,440,000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2022. |
HOSE
|