Điểm tin giao dịch 28.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,218.10 |
15.28 |
1.27 |
14,425.75 |
|
|
|
VN30 |
1,273.41 |
16.74 |
1.33 |
6,162.90 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,607.29 |
25.70 |
1.62 |
5,513.50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,453.40 |
16.44 |
1.14 |
1,713.23 |
|
|
|
VN100 |
1,214.12 |
16.78 |
1.40 |
11,676.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,227.48 |
16.73 |
1.38 |
13,389.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,983.81 |
26.87 |
1.37 |
14,898.60 |
|
|
|
VNCOND |
2,144.61 |
30.92 |
1.46 |
735.78 |
|
|
|
VNCONS |
869.94 |
1.14 |
0.13 |
1,488.62 |
|
|
|
VNENE |
529.06 |
10.63 |
2.05 |
193.82 |
|
|
|
VNFIN |
1,259.49 |
36.57 |
2.99 |
4,167.10 |
|
|
|
VNHEAL |
1,631.67 |
-2.91 |
-0.18 |
16.72 |
|
|
|
VNIND |
813.40 |
8.50 |
1.06 |
2,168.32 |
|
|
|
VNIT |
2,870.74 |
90.84 |
3.27 |
428.47 |
|
|
|
VNMAT |
1,735.26 |
-19.48 |
-1.11 |
1,468.58 |
|
|
|
VNREAL |
1,490.06 |
-2.98 |
-0.20 |
2,161.02 |
|
|
|
VNUTI |
978.04 |
4.46 |
0.46 |
555.34 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,952.10 |
41.53 |
2.17 |
2,934.10 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,633.05 |
46.88 |
2.96 |
3,841.12 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,679.91 |
48.78 |
2.99 |
4,167.10 |
|
|
|
VNSI |
1,935.34 |
14.86 |
0.77 |
3,978.17 |
|
|
|
VNX50 |
2,036.78 |
29.12 |
1.45 |
9,284.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
534,186,600 |
12,521 |
|
|
Thỏa thuận |
54,199,489 |
1,905 |
|
|
Tổng |
588,386,089 |
14,426 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
25,947,500 |
NVT |
7.00% |
SMC |
-14.75% |
|
|
2 |
VND |
23,855,900 |
FIT |
6.98% |
ITA |
-6.99% |
|
|
3 |
LPB |
18,979,400 |
DQC |
6.98% |
BBC |
-6.97% |
|
|
4 |
POW |
18,876,900 |
LDG |
6.98% |
ANV |
-6.96% |
|
|
5 |
HPG |
17,838,300 |
TGG |
6.95% |
GMC |
-6.70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,409,100 |
7.38% |
35,409,500 |
6.02% |
7,999,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,376 |
9.54% |
1,218 |
8.44% |
157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,031,900 |
FPT |
300,016,410 |
STB |
73,230,230 |
|
2 |
CTG |
5,343,600 |
HPG |
180,540,630 |
CTG |
40,638,407 |
|
3 |
FPT |
3,353,100 |
VNM |
179,601,050 |
DPM |
30,029,900 |
|
4 |
VND |
2,589,200 |
MWG |
170,437,670 |
DXG |
27,410,200 |
|
5 |
VNM |
2,533,500 |
NVL |
161,674,510 |
NLG |
25,016,985 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KHP |
KHP niêm yết và giao dịch bổ sung 1,434,525 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2022. |
2 |
DBC |
SMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 12,184,588 cp). |
3 |
REE |
REE niêm yết và giao dịch bổ sung 46,351,643 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 28/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2022. |
4 |
CII |
CII niêm yết và giao dịch bổ sung 707,598 cp (chuyển đổi đợt 3 trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE ngày 28/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
5 |
OGC |
OGC chuyển từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo kể từ ngày 28/06/2022 do lợi nhuân sau thuế chưa phân phối đến 31/12/2021 là số âm. |
6 |
VPG |
VPG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,290,408 cp (trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2022. |
HOSE
|