Điểm tin giao dịch 22.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,169.27 |
-3.20 |
-0.27 |
13,314.59 |
|
|
|
VN30 |
1,227.18 |
2.64 |
0.22 |
4,882.39 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,504.57 |
19.32 |
1.30 |
5,662.21 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,360.55 |
7.64 |
0.56 |
1,878.65 |
|
|
|
VN100 |
1,161.32 |
5.86 |
0.51 |
10,544.60 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,172.17 |
5.96 |
0.51 |
12,423.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,893.92 |
12.23 |
0.65 |
13,617.25 |
|
|
|
VNCOND |
2,015.21 |
-92.22 |
-4.38 |
873.12 |
|
|
|
VNCONS |
833.88 |
-29.47 |
-3.41 |
1,395.04 |
|
|
|
VNENE |
485.45 |
-17.97 |
-3.57 |
353.77 |
|
|
|
VNFIN |
1,189.98 |
41.60 |
3.62 |
3,097.47 |
|
|
|
VNHEAL |
1,628.40 |
15.91 |
0.99 |
24.95 |
|
|
|
VNIND |
762.96 |
5.19 |
0.68 |
2,197.33 |
|
|
|
VNIT |
2,698.67 |
-144.00 |
-5.07 |
448.98 |
|
|
|
VNMAT |
1,666.09 |
28.03 |
1.71 |
1,403.38 |
|
|
|
VNREAL |
1,472.09 |
8.64 |
0.59 |
1,608.70 |
|
|
|
VNUTI |
930.07 |
-54.00 |
-5.49 |
1,014.83 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,825.47 |
-29.61 |
-1.60 |
2,473.19 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,533.48 |
63.80 |
4.34 |
2,863.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,587.20 |
55.48 |
3.62 |
3,097.47 |
|
|
|
VNSI |
1,861.38 |
-2.94 |
-0.16 |
2,598.08 |
|
|
|
VNX50 |
1,948.74 |
14.13 |
0.73 |
8,237.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
529,135,300 |
11,913 |
|
|
Thỏa thuận |
63,340,731 |
1,401 |
|
|
Tổng |
592,476,031 |
13,315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
37,401,500 |
MSB |
7.00% |
DGW |
-7.00% |
|
|
2 |
VND |
25,628,400 |
TVB |
6.99% |
VSH |
-7.00% |
|
|
3 |
HPG |
21,522,500 |
KHG |
6.99% |
ABR |
-6.99% |
|
|
4 |
VIB |
13,534,800 |
TEG |
6.99% |
GIL |
-6.99% |
|
|
5 |
SHB |
13,284,600 |
CTS |
6.99% |
IDI |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
40,088,900 |
6.77% |
35,666,900 |
6.02% |
4,422,000 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,346 |
10.11% |
1,317 |
9.89% |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,305,900 |
MWG |
298,071,140 |
STB |
64,601,430 |
|
2 |
MWG |
4,051,100 |
VIC |
201,263,680 |
CTG |
31,467,307 |
|
3 |
STB |
2,769,600 |
VCB |
200,400,870 |
DPM |
29,263,200 |
|
4 |
VIC |
2,755,800 |
MSN |
115,257,480 |
DXG |
25,669,100 |
|
5 |
VCB |
2,699,000 |
VHM |
113,651,630 |
DCM |
25,157,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 20/07/2022. |
2 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10%, ngày chi trả: 20/07/2022; và chào bán cổ phiếu ra công chúng theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 497,375,011 cp), với giá 15,000 đ/cp. |
3 |
DBC |
DBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 11,523,943 cp). |
4 |
MSN |
MSN nhận quyết định niêm yết bổ sung 7,083,207 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2022. |
HOSE
|