Điểm tin giao dịch 21.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,172.47 |
-7.93 |
-0.67 |
15,769.03 |
|
|
|
VN30 |
1,224.54 |
-1.02 |
-0.08 |
6,302.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,485.25 |
-38.61 |
-2.53 |
6,933.85 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,352.91 |
-41.79 |
-3.00 |
1,859.00 |
|
|
|
VN100 |
1,155.46 |
-8.87 |
-0.76 |
13,236.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,166.21 |
-10.99 |
-0.93 |
15,095.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,881.69 |
-18.12 |
-0.95 |
16,355.74 |
|
|
|
VNCOND |
2,107.43 |
-15.77 |
-0.74 |
692.31 |
|
|
|
VNCONS |
863.35 |
4.29 |
0.50 |
1,675.38 |
|
|
|
VNENE |
503.42 |
-16.05 |
-3.09 |
291.56 |
|
|
|
VNFIN |
1,148.38 |
2.86 |
0.25 |
4,037.54 |
|
|
|
VNHEAL |
1,612.49 |
2.58 |
0.16 |
15.41 |
|
|
|
VNIND |
757.77 |
-26.39 |
-3.37 |
3,012.30 |
|
|
|
VNIT |
2,842.67 |
-87.69 |
-2.99 |
362.46 |
|
|
|
VNMAT |
1,638.06 |
-63.25 |
-3.72 |
2,098.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,463.45 |
-10.90 |
-0.74 |
1,826.53 |
|
|
|
VNUTI |
984.07 |
-45.93 |
-4.46 |
1,075.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,855.08 |
-24.35 |
-1.30 |
2,838.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,469.68 |
5.08 |
0.35 |
3,772.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,531.72 |
3.82 |
0.25 |
4,037.54 |
|
|
|
VNSI |
1,864.32 |
4.49 |
0.24 |
3,844.79 |
|
|
|
VNX50 |
1,934.61 |
-11.33 |
-0.58 |
10,254.43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
607,711,900 |
13,586 |
|
|
Thỏa thuận |
87,220,335 |
2,183 |
|
|
Tổng |
694,932,235 |
15,769 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
40,935,100 |
CCL |
6.96% |
HMC |
-39.65% |
|
|
2 |
POW |
32,210,000 |
HAG |
6.94% |
KBC |
-26.85% |
|
|
3 |
VND |
28,567,700 |
HRC |
6.93% |
HDC |
-25.53% |
|
|
4 |
SSI |
24,985,100 |
HCM |
6.93% |
MIG |
-14.29% |
|
|
5 |
MBB |
16,200,400 |
TGG |
6.92% |
POW |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
57,732,000 |
8.31% |
48,662,500 |
7.00% |
9,069,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,790 |
11.35% |
1,408 |
8.93% |
382 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
18,466,200 |
HPG |
388,685,225 |
STB |
62,774,230 |
|
2 |
SSI |
5,092,000 |
VNM |
295,435,170 |
CTG |
31,546,407 |
|
3 |
VND |
5,073,200 |
MWG |
150,644,770 |
DPM |
29,357,400 |
|
4 |
VNM |
4,281,500 |
FPT |
139,220,192 |
DXG |
26,325,000 |
|
5 |
STB |
3,009,600 |
MSN |
132,117,080 |
DCM |
25,344,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 21,617,416 cp). |
2 |
KBC |
KBC giao dịch không hưởng quyền - phát hành trả cổ tức theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 191,903,722 cp). |
3 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 06/07/2022. |
4 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 45%, ngày thanh toán: 06/07/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 6,300,000 cp). |
5 |
MIG |
MIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 21,450,000 cp). |
6 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/07/2022. |
7 |
CII |
CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 707,598 cp (phát hành cổ phiếu thực hiện chuyển đổi đợt 3 trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
8 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
HOSE
|