Điểm tin giao dịch 16.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,236.63 |
22.70 |
1.87 |
14,749.24 |
|
|
|
VN30 |
1,280.37 |
27.28 |
2.18 |
5,825.78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,629.56 |
19.79 |
1.23 |
6,182.56 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,493.98 |
1.61 |
0.11 |
1,943.71 |
|
|
|
VN100 |
1,223.95 |
22.72 |
1.89 |
12,008.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,239.29 |
21.30 |
1.75 |
13,952.05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,001.03 |
34.13 |
1.74 |
15,230.85 |
|
|
|
VNCOND |
2,244.06 |
114.54 |
5.38 |
1,001.48 |
|
|
|
VNCONS |
872.99 |
36.39 |
4.35 |
1,616.46 |
|
|
|
VNENE |
564.02 |
11.41 |
2.06 |
334.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,230.80 |
11.14 |
0.91 |
2,933.86 |
|
|
|
VNHEAL |
1,655.79 |
-18.35 |
-1.10 |
13.03 |
|
|
|
VNIND |
831.34 |
9.48 |
1.15 |
2,583.42 |
|
|
|
VNIT |
2,945.16 |
52.83 |
1.83 |
401.03 |
|
|
|
VNMAT |
1,861.62 |
62.52 |
3.48 |
2,159.26 |
|
|
|
VNREAL |
1,521.08 |
3.11 |
0.20 |
1,696.00 |
|
|
|
VNUTI |
1,046.75 |
37.36 |
3.70 |
1,206.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,973.43 |
58.82 |
3.07 |
2,422.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,596.41 |
9.51 |
0.60 |
2,612.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,641.65 |
14.86 |
0.91 |
2,933.86 |
|
|
|
VNSI |
1,932.72 |
25.65 |
1.34 |
2,666.46 |
|
|
|
VNX50 |
2,042.66 |
40.07 |
2.00 |
9,255.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
522,295,400 |
13,816 |
|
|
Thỏa thuận |
39,398,005 |
933 |
|
|
Tổng |
561,693,405 |
14,749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
34,414,700 |
YEG |
6.99% |
MWG |
-46.51% |
|
|
2 |
HPG |
33,577,900 |
PSH |
6.97% |
TN1 |
-17.30% |
|
|
3 |
VND |
26,006,500 |
MSH |
6.96% |
SSB |
-11.62% |
|
|
4 |
SHB |
17,931,405 |
HDG |
6.92% |
HRC |
-7.00% |
|
|
5 |
SSI |
13,693,900 |
PC1 |
6.92% |
LDG |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,819,300 |
8.51% |
28,429,600 |
5.06% |
19,389,700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,718 |
11.65% |
1,019 |
6.91% |
699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,380,300 |
HPG |
287,097,725 |
STB |
63,366,330 |
|
2 |
DXG |
3,937,600 |
MSN |
191,328,140 |
DPM |
28,703,200 |
|
3 |
STB |
3,487,200 |
FPT |
169,256,060 |
CTG |
28,196,707 |
|
4 |
SSI |
2,791,400 |
MWG |
156,426,790 |
DCM |
26,563,500 |
|
5 |
MWG |
1,982,200 |
VNM |
122,447,190 |
NLG |
22,020,585 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 30/06/2022. |
2 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 731,854,815 cp). |
3 |
TN1 |
TN1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 08/10/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 8,637,684 cp). |
4 |
PVD |
PVD niêm yết và giao dịch bổ sung 84,221,021 cp (trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 16/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. |
5 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12,7364 (số lượng dự kiến: 211,400,000 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:6,6092 (số lượng dự kiến: 109,700,000 cp). |
6 |
FIR |
FIR bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 16/06/2022 do tổ chức niêm yết tổ chức ĐHCĐ quá 6 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính. |
7 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:06 (số lượng dự kiến: 18,222,932 cp). |
8 |
REE |
REE nhận quyết định niêm yết bổ sung 46,351,643 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2022. |
HOSE
|