Điểm tin giao dịch 15.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,213.93 |
-16.38 |
-1.33 |
16,466.52 |
|
|
|
VN30 |
1,253.09 |
-8.07 |
-0.64 |
6,472.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,609.77 |
-37.60 |
-2.28 |
6,928.09 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,492.37 |
-44.19 |
-2.88 |
2,185.44 |
|
|
|
VN100 |
1,201.23 |
-13.38 |
-1.10 |
13,400.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,217.99 |
-15.37 |
-1.25 |
15,586.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,966.90 |
-26.11 |
-1.31 |
17,063.73 |
|
|
|
VNCOND |
2,129.52 |
39.07 |
1.87 |
940.05 |
|
|
|
VNCONS |
836.60 |
-7.04 |
-0.83 |
1,573.85 |
|
|
|
VNENE |
552.61 |
-26.27 |
-4.54 |
264.99 |
|
|
|
VNFIN |
1,219.66 |
-19.70 |
-1.59 |
4,258.11 |
|
|
|
VNHEAL |
1,674.14 |
18.36 |
1.11 |
18.98 |
|
|
|
VNIND |
821.86 |
-22.65 |
-2.68 |
2,913.72 |
|
|
|
VNIT |
2,892.33 |
42.15 |
1.48 |
346.80 |
|
|
|
VNMAT |
1,799.10 |
-50.26 |
-2.72 |
2,303.41 |
|
|
|
VNREAL |
1,517.97 |
-16.34 |
-1.06 |
2,125.03 |
|
|
|
VNUTI |
1,009.39 |
-23.52 |
-2.28 |
831.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,914.61 |
9.41 |
0.49 |
2,787.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,586.90 |
-29.05 |
-1.80 |
3,855.10 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,626.79 |
-26.27 |
-1.59 |
4,258.11 |
|
|
|
VNSI |
1,907.07 |
-19.68 |
-1.02 |
3,622.23 |
|
|
|
VNX50 |
2,002.59 |
-18.61 |
-0.92 |
10,493.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
626,914,600 |
14,784 |
|
|
Thỏa thuận |
61,205,059 |
1,683 |
|
|
Tổng |
688,119,659 |
16,467 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,367,400 |
ANV |
6.96% |
KSB |
-7.00% |
|
|
2 |
VND |
30,743,400 |
HOT |
6.87% |
AMD |
-7.00% |
|
|
3 |
POW |
26,243,000 |
EMC |
6.84% |
NHA |
-7.00% |
|
|
4 |
SSI |
19,494,300 |
DAT |
6.79% |
DRH |
-7.00% |
|
|
5 |
MBB |
18,315,400 |
SPM |
6.70% |
NHT |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,814,300 |
6.22% |
51,973,900 |
7.55% |
-9,159,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,605 |
9.75% |
1,786 |
10.85% |
-181 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
8,362,700 |
MWG |
284,041,210 |
STB |
60,430,530 |
|
2 |
MBB |
5,207,300 |
VNM |
278,724,108 |
DPM |
28,055,500 |
|
3 |
VND |
4,582,300 |
HPG |
247,842,600 |
CTG |
27,638,907 |
|
4 |
VNM |
4,248,600 |
FPT |
201,788,460 |
DCM |
26,298,700 |
|
5 |
HDB |
2,972,700 |
MBB |
141,880,160 |
DXG |
23,021,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VND |
VND niêm yết và giao dịch bổ sung 781,404,367 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn) tại HOSE ngày 15/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2022. |
2 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 07/2022 tại CMC Tower, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. |
3 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/07/2022. |
4 |
BAF |
BAF nhận quyết định niêm yết bổ sung 65,520,000 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2022. |
HOSE
|