Điểm tin giao dịch 09.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,307.80 |
-0.11 |
-0.01 |
12,680.23 |
|
|
|
VN30 |
1,342.92 |
0.89 |
0.07 |
4,990.11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,789.33 |
3.29 |
0.18 |
5,244.37 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,707.30 |
7.58 |
0.45 |
1,700.97 |
|
|
|
VN100 |
1,300.35 |
1.31 |
0.10 |
10,234.48 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,324.47 |
1.71 |
0.13 |
11,935.45 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,142.64 |
3.18 |
0.15 |
13,906.49 |
|
|
|
VNCOND |
2,254.47 |
-5.99 |
-0.26 |
552.91 |
|
|
|
VNCONS |
908.46 |
-6.73 |
-0.74 |
1,065.52 |
|
|
|
VNENE |
635.82 |
1.44 |
0.23 |
300.63 |
|
|
|
VNFIN |
1,339.12 |
-3.59 |
-0.27 |
2,569.68 |
|
|
|
VNHEAL |
1,767.41 |
18.14 |
1.04 |
53.20 |
|
|
|
VNIND |
915.92 |
2.11 |
0.23 |
2,015.91 |
|
|
|
VNIT |
3,087.91 |
7.69 |
0.25 |
362.81 |
|
|
|
VNMAT |
2,065.25 |
47.48 |
2.35 |
2,372.90 |
|
|
|
VNREAL |
1,596.01 |
7.07 |
0.44 |
1,838.41 |
|
|
|
VNUTI |
1,062.43 |
8.40 |
0.80 |
797.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,062.30 |
-6.07 |
-0.29 |
2,009.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,757.87 |
2.31 |
0.13 |
2,344.28 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,786.12 |
-4.79 |
-0.27 |
2,569.68 |
|
|
|
VNSI |
2,056.73 |
-1.80 |
-0.09 |
2,529.96 |
|
|
|
VNX50 |
2,164.47 |
1.67 |
0.08 |
8,297.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
436,340,700 |
11,876 |
|
|
Thỏa thuận |
29,317,285 |
804 |
|
|
Tổng |
465,657,985 |
12,680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
27,419,900 |
VGC |
6.97% |
DBD |
-21.54% |
|
|
2 |
POW |
22,833,000 |
CRC |
6.96% |
CCI |
-6.80% |
|
|
3 |
STB |
19,691,900 |
TLH |
6.96% |
DVP |
-6.20% |
|
|
4 |
NKG |
13,549,900 |
NKG |
6.95% |
PDN |
-5.87% |
|
|
5 |
SHB |
13,252,900 |
NT2 |
6.92% |
LEC |
-5.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,924,700 |
7.93% |
28,415,785 |
6.10% |
8,508,915 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,248 |
9.84% |
1,066 |
8.41% |
182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
5,116,700 |
VHM |
176,998,230 |
STB |
57,178,330 |
|
2 |
HPG |
3,174,700 |
FPT |
175,605,000 |
CTG |
29,402,807 |
|
3 |
DXG |
2,849,000 |
GAS |
121,601,140 |
DPM |
26,785,000 |
|
4 |
VHM |
2,607,300 |
STB |
112,494,615 |
DCM |
24,722,100 |
|
5 |
NT2 |
2,131,000 |
HPG |
107,493,560 |
DXG |
20,180,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SCS |
SCS niêm yết và giao dịch bổ sung 190,000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 09/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2020. |
2 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/06/2022. |
3 |
TRA |
TRA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/06/2022. |
4 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 17,271,707 cp). |
5 |
DC4 |
DC4 giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 2,500,000 cp). |
6 |
DVP |
DVP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 30/06/2022. |
7 |
OGC |
OGC chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 09/06/2022 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2021 quá 45 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị kiểm soát, có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2019. 2020. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 10,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2022. |
HOSE
|