Điểm tin giao dịch 07.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,291.35 |
1.34 |
0.10 |
17,834.97 |
|
|
|
VN30 |
1,324.37 |
-2.67 |
-0.20 |
6,425.89 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,739.95 |
-0.25 |
-0.01 |
7,399.88 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,660.35 |
1.58 |
0.10 |
2,768.87 |
|
|
|
VN100 |
1,277.33 |
-1.96 |
-0.15 |
13,825.77 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,299.93 |
-1.73 |
-0.13 |
16,594.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,100.17 |
-4.09 |
-0.19 |
19,714.16 |
|
|
|
VNCOND |
2,244.57 |
7.74 |
0.35 |
888.35 |
|
|
|
VNCONS |
906.45 |
13.39 |
1.50 |
1,762.50 |
|
|
|
VNENE |
626.84 |
24.23 |
4.02 |
463.39 |
|
|
|
VNFIN |
1,303.37 |
-10.46 |
-0.80 |
3,437.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,732.72 |
47.79 |
2.84 |
44.14 |
|
|
|
VNIND |
897.45 |
6.49 |
0.73 |
3,327.06 |
|
|
|
VNIT |
3,079.47 |
61.69 |
2.04 |
778.67 |
|
|
|
VNMAT |
2,010.21 |
-17.27 |
-0.85 |
2,353.47 |
|
|
|
VNREAL |
1,568.70 |
-17.66 |
-1.11 |
2,436.68 |
|
|
|
VNUTI |
1,044.10 |
27.39 |
2.69 |
1,095.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,041.20 |
17.08 |
0.84 |
2,741.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,693.63 |
-14.31 |
-0.84 |
2,997.10 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,738.44 |
-13.95 |
-0.80 |
3,437.48 |
|
|
|
VNSI |
2,031.51 |
-2.06 |
-0.10 |
4,131.71 |
|
|
|
VNX50 |
2,127.14 |
-3.69 |
-0.17 |
10,872.28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
625,987,600 |
16,460 |
|
|
Thỏa thuận |
44,877,894 |
1,375 |
|
|
Tổng |
670,865,494 |
17,835 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
38,045,400 |
YBM |
6.99% |
MSH |
-29.24% |
|
|
2 |
DXG |
20,238,500 |
HDG |
6.99% |
FRT |
-28.97% |
|
|
3 |
HPG |
19,546,400 |
MIG |
6.97% |
TCM |
-7.63% |
|
|
4 |
SHB |
19,478,800 |
TV2 |
6.95% |
VPG |
-7.50% |
|
|
5 |
SSI |
18,575,400 |
TTA |
6.93% |
QBS |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,003,000 |
6.71% |
39,207,915 |
5.84% |
5,795,085 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,758 |
9.86% |
1,598 |
8.96% |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DCM |
4,868,700 |
FPT |
512,332,190 |
STB |
52,827,130 |
|
2 |
DXG |
4,720,400 |
DPM |
221,599,870 |
CTG |
28,231,407 |
|
3 |
FPT |
4,237,700 |
DCM |
206,004,500 |
DPM |
24,539,600 |
|
4 |
DPM |
3,338,100 |
MSN |
177,356,520 |
DCM |
22,357,400 |
|
5 |
STB |
3,325,800 |
GAS |
166,662,610 |
NLG |
18,885,885 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MSN |
MSN niêm yết và giao dịch bổ sung 5,851,446 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 07/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2021. |
2 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán:22/06/2022. |
3 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 17/06/2022. |
4 |
BMC |
BMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 22/06/2022; và phát hành cổ phiếu để trả cổ tức với tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 39,490,896 cp). |
6 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 7,290,793 cp). |
7 |
TCM |
TCM giao dịch không hưởng quyền - Phát hành cổ tức do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 10,689,053 cp). |
8 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 17/06/2022. |
9 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 25,004,700 cp). |
10 |
OGC |
OGC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 13/06/2022 tại văn phòng công ty. |
11 |
PTC |
PTC nhận quyết định niêm yết bổ sung 14,307,325 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. |
12 |
PVD |
PVD nhận quyết định niêm yết bổ sung 84,221,021 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. |
HOSE
|