Điểm tin giao dịch 06.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,290.01 |
2.03 |
0.16 |
16,942.09 |
|
|
|
VN30 |
1,327.04 |
-0.36 |
-0.03 |
5,881.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,740.20 |
-10.51 |
-0.60 |
7,145.99 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,658.77 |
-22.26 |
-1.32 |
2,707.07 |
|
|
|
VN100 |
1,279.29 |
-2.48 |
-0.19 |
13,027.96 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,301.66 |
-3.76 |
-0.29 |
15,735.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,104.26 |
-8.97 |
-0.42 |
17,282.02 |
|
|
|
VNCOND |
2,236.83 |
18.39 |
0.83 |
1,035.51 |
|
|
|
VNCONS |
893.06 |
12.67 |
1.44 |
1,737.46 |
|
|
|
VNENE |
602.61 |
3.89 |
0.65 |
471.32 |
|
|
|
VNFIN |
1,313.83 |
-6.91 |
-0.52 |
3,112.79 |
|
|
|
VNHEAL |
1,684.93 |
-3.59 |
-0.21 |
23.71 |
|
|
|
VNIND |
890.96 |
-10.45 |
-1.16 |
3,239.04 |
|
|
|
VNIT |
3,017.78 |
-23.28 |
-0.77 |
473.31 |
|
|
|
VNMAT |
2,027.48 |
-0.99 |
-0.05 |
2,212.72 |
|
|
|
VNREAL |
1,586.36 |
-16.04 |
-1.00 |
2,281.74 |
|
|
|
VNUTI |
1,016.71 |
30.02 |
3.04 |
1,140.51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,024.12 |
-1.21 |
-0.06 |
2,936.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,707.94 |
-14.60 |
-0.85 |
2,751.87 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,752.39 |
-9.21 |
-0.52 |
3,112.79 |
|
|
|
VNSI |
2,033.57 |
-5.86 |
-0.29 |
3,583.14 |
|
|
|
VNX50 |
2,130.83 |
-5.95 |
-0.28 |
9,651.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
541,562,900 |
15,299 |
|
|
Thỏa thuận |
48,321,969 |
1,643 |
|
|
Tổng |
589,884,869 |
16,942 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
24,932,300 |
CSM |
6.97% |
PGI |
-7.94% |
|
|
2 |
STB |
20,951,400 |
PC1 |
6.91% |
DXG |
-7.00% |
|
|
3 |
DXG |
19,792,500 |
NT2 |
6.81% |
DIG |
-6.99% |
|
|
4 |
SHB |
19,510,060 |
YEG |
6.78% |
SJF |
-6.99% |
|
|
5 |
HPG |
17,769,400 |
COM |
6.74% |
ABR |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,006,440 |
7.80% |
48,698,442 |
8.26% |
-2,692,002 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,079 |
12.27% |
2,024 |
11.95% |
54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DCM |
6,617,600 |
DPM |
412,242,620 |
STB |
54,394,530 |
|
2 |
STB |
6,444,000 |
GAS |
404,897,120 |
CTG |
27,554,907 |
|
3 |
DXG |
6,230,000 |
DCM |
282,942,045 |
DPM |
24,266,500 |
|
4 |
DPM |
6,173,400 |
MSN |
259,093,236 |
DCM |
23,975,500 |
|
5 |
HPG |
5,386,900 |
PNJ |
208,985,190 |
DXG |
19,435,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KSB |
KSB niêm yết và giao dịch bổ sung 2,500,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 06/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. |
2 |
PGI |
PGI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 24/06/2022. |
3 |
TV2 |
TV2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
HAH |
HAH niêm yết và giao dịch bổ sung 19,513,066 cp (phát hành trả cổ tức cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 06/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/05/2022. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2022. |
HOSE
|