Điểm tin giao dịch 03.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,287.98 |
-0.64 |
-0.05 |
12,912.38 |
|
|
|
VN30 |
1,327.40 |
1.91 |
0.14 |
4,811.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,750.71 |
2.91 |
0.17 |
5,074.71 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,681.03 |
-5.46 |
-0.32 |
2,177.83 |
|
|
|
VN100 |
1,281.77 |
1.90 |
0.15 |
9,886.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,305.42 |
1.41 |
0.11 |
12,064.12 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,113.23 |
0.56 |
0.03 |
13,978.13 |
|
|
|
VNCOND |
2,218.44 |
46.99 |
2.16 |
728.96 |
|
|
|
VNCONS |
880.39 |
2.36 |
0.27 |
1,121.48 |
|
|
|
VNENE |
598.72 |
1.25 |
0.21 |
307.58 |
|
|
|
VNFIN |
1,320.74 |
-4.54 |
-0.34 |
2,805.19 |
|
|
|
VNHEAL |
1,688.52 |
23.62 |
1.42 |
30.31 |
|
|
|
VNIND |
901.41 |
-2.00 |
-0.22 |
2,499.99 |
|
|
|
VNIT |
3,041.06 |
60.57 |
2.03 |
386.18 |
|
|
|
VNMAT |
2,028.47 |
18.32 |
0.91 |
1,938.17 |
|
|
|
VNREAL |
1,602.40 |
-8.79 |
-0.55 |
1,706.38 |
|
|
|
VNUTI |
986.69 |
14.71 |
1.51 |
533.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,025.33 |
21.51 |
1.07 |
1,818.26 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,722.54 |
-3.34 |
-0.19 |
2,510.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,761.60 |
-6.06 |
-0.34 |
2,805.19 |
|
|
|
VNSI |
2,039.43 |
0.22 |
0.01 |
3,350.12 |
|
|
|
VNX50 |
2,136.78 |
3.07 |
0.14 |
8,013.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
430,601,700 |
11,712 |
|
|
Thỏa thuận |
43,210,852 |
1,200 |
|
|
Tổng |
473,812,552 |
12,912 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
17,320,500 |
TNH |
6.89% |
DGC |
-50.73% |
|
|
2 |
SHB |
17,265,700 |
TNC |
6.67% |
NKG |
-17.36% |
|
|
3 |
HDB |
16,995,000 |
ANV |
6.67% |
ABR |
-7.00% |
|
|
4 |
HPG |
15,010,900 |
OGC |
6.25% |
TGG |
-6.96% |
|
|
5 |
STB |
12,689,400 |
EMC |
6.19% |
COM |
-6.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
18,893,260 |
3.99% |
25,023,460 |
5.28% |
-6,130,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
765 |
5.93% |
948 |
7.34% |
-183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4,254,800 |
FPT |
206,655,270 |
STB |
58,417,930 |
|
2 |
SSI |
3,610,700 |
MSN |
149,428,740 |
CTG |
25,984,607 |
|
3 |
FPT |
1,732,500 |
HPG |
142,880,520 |
DXG |
21,777,600 |
|
4 |
MSN |
1,323,600 |
SSI |
105,392,230 |
DCM |
21,393,900 |
|
5 |
VHM |
1,269,200 |
PNJ |
101,806,160 |
DPM |
21,268,900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 05/07/2022 tại 116 Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lên Chân, Hải PHòng. |
2 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào đầu tháng 07/2022 tại sảnh Grand Ballroom, tầng 1. tòa nhà Hilton, 50 Bạch Đằng, Hải Châu 1. Đà Nẵng. |
3 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:117 (số lượng dự kiến: 200,163,229 cp). |
4 |
NKG |
NKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/07/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 43,879,713 cp). |
5 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 19,304,200 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2022. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2022. |
HOSE
|