Điểm tin giao dịch 02.06.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-06-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,288.62 |
-10.90 |
-0.84 |
16,463.89 |
|
|
|
VN30 |
1,325.49 |
-10.00 |
-0.75 |
6,223.64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,747.80 |
-22.48 |
-1.27 |
6,790.00 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,686.49 |
-3.66 |
-0.22 |
2,503.54 |
|
|
|
VN100 |
1,279.87 |
-11.61 |
-0.90 |
13,013.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,304.01 |
-11.07 |
-0.84 |
15,517.18 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,112.67 |
-18.19 |
-0.85 |
17,526.48 |
|
|
|
VNCOND |
2,171.45 |
50.11 |
2.36 |
1,158.16 |
|
|
|
VNCONS |
878.03 |
-2.30 |
-0.26 |
1,820.98 |
|
|
|
VNENE |
597.47 |
-16.35 |
-2.66 |
451.99 |
|
|
|
VNFIN |
1,325.28 |
-14.23 |
-1.06 |
3,734.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,664.90 |
-9.54 |
-0.57 |
22.99 |
|
|
|
VNIND |
903.41 |
-17.03 |
-1.85 |
2,775.68 |
|
|
|
VNIT |
2,980.49 |
-2.34 |
-0.08 |
419.93 |
|
|
|
VNMAT |
2,010.15 |
-42.82 |
-2.09 |
2,251.33 |
|
|
|
VNREAL |
1,611.19 |
-13.34 |
-0.82 |
2,383.72 |
|
|
|
VNUTI |
971.98 |
-10.66 |
-1.08 |
492.13 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,003.82 |
5.46 |
0.27 |
2,474.76 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,725.88 |
-24.07 |
-1.38 |
3,244.96 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,767.66 |
-18.99 |
-1.06 |
3,734.83 |
|
|
|
VNSI |
2,039.21 |
-10.07 |
-0.49 |
4,182.46 |
|
|
|
VNX50 |
2,133.71 |
-19.39 |
-0.90 |
10,654.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
527,625,000 |
14,782 |
|
|
Thỏa thuận |
44,923,673 |
1,682 |
|
|
Tổng |
572,548,673 |
16,464 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
25,920,400 |
MIG |
6.95% |
ACB |
-18.49% |
|
|
2 |
SSI |
19,231,800 |
VMD |
6.93% |
THG |
-15.94% |
|
|
3 |
STB |
15,929,800 |
TNC |
6.92% |
SAV |
-13.86% |
|
|
4 |
SHB |
15,590,300 |
PET |
6.88% |
VRC |
-6.92% |
|
|
5 |
HDB |
15,276,900 |
CSV |
6.87% |
TGG |
-6.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,373,250 |
4.96% |
47,129,533 |
8.23% |
-18,756,283 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,082 |
6.57% |
1,619 |
9.83% |
-537 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,564,400 |
PNJ |
265,043,875 |
STB |
58,753,530 |
|
2 |
CTG |
2,893,300 |
HPG |
220,480,135 |
CTG |
26,203,507 |
|
3 |
STB |
2,421,200 |
VHM |
134,328,980 |
DXG |
22,280,300 |
|
4 |
PNJ |
2,140,700 |
MSN |
131,650,240 |
DCM |
21,251,500 |
|
5 |
LPB |
1,968,900 |
GAS |
117,114,080 |
DPM |
21,094,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTS |
CTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 04/07/2022. |
2 |
CLW |
CLW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 28/07/2022. |
3 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 10/06/2022; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 2,343,629 cp). |
4 |
SJD |
SJD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
RAL |
RAL niêm yết và giao dịch bổ sung 10,772,419 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 02/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |
6 |
ACB |
ACB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 675,487,019 cp). |
7 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/06/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 3,992,826 cp). |
8 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 04/07/2022. |
9 |
IBC |
IBC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bỏ phiếu điện tử qua hệ thống VSD, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 05/06/2022 đến 23/06/2022. |
10 |
FIT |
FIT nhận quyết định niêm yết bổ sung 26,272,393 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2022. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2022. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 9,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2022. |
HOSE
|